Định nghĩa của từ tone poem

tone poemnoun

bài thơ có giai điệu

/ˈtəʊn pəʊɪm//ˈtəʊn pəʊəm/

Thuật ngữ "tone poem" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 để mô tả một loại nhạc giao hưởng cố gắng nắm bắt tâm trạng và bầu không khí của văn học, nghệ thuật hoặc các nguồn ngoài âm nhạc khác. Thuật ngữ này được đặt ra bởi nhà phê bình âm nhạc người Đức Eduard Hanslick, người đã sử dụng nó để mô tả một tác phẩm của nhà soạn nhạc Richard Strauss có tên là "Till Eulenspiegel's Merry Pranks". Trong tác phẩm này, Strauss đã tìm cách gợi lên tinh thần vô chính phủ của huyền thoại Đức cổ đại Till Eulenspiegel thông qua âm nhạc, sử dụng nhạc cụ và dàn nhạc để truyền tải tâm trạng và cảm xúc cụ thể. Thuật ngữ "tone poem" đã trở thành một cách phổ biến để mô tả các tác phẩm tương tự khám phá mối liên hệ giữa âm nhạc và văn học theo cách mô tả cao độ và ảnh hưởng đến sự phát triển của âm nhạc Hiện đại trong thế kỷ 20.

namespace
Ví dụ:
  • The composer's tone poem "The Sea" evokes a sense of calmness and serenity through its melodic and harmonious flow.

    Bài thơ giao hưởng "Biển" của nhà soạn nhạc gợi lên cảm giác bình yên và thanh thản thông qua giai điệu du dương và hài hòa của nó.

  • The tone poem "Night on Bald Mountain" by Mussorgsky creates a haunting and mysterious atmosphere with its dark and menacing melody.

    Bài thơ giao hưởng "Đêm trên núi trọc" của Mussorgsky tạo nên bầu không khí ám ảnh và bí ẩn với giai điệu đen tối và đáng sợ.

  • Gustav Holst's tone poem "The Planets" is a symphonic journey through the solar system, each movement representing a different planet and its unique tonal characteristics.

    Bài thơ giao hưởng "Các hành tinh" của Gustav Holst là một cuộc hành trình giao hưởng qua hệ mặt trời, mỗi chương đại diện cho một hành tinh khác nhau và đặc điểm âm điệu độc đáo của nó.

  • Debussy's tone poem "La Mer" reflects the tranquility and movement of the sea through its soothing yet dynamic melody.

    Bài thơ giao hưởng "La Mer" của Debussy phản ánh sự yên tĩnh và chuyển động của biển thông qua giai điệu nhẹ nhàng nhưng sôi động của nó.

  • The tone poem "Helios Overture" by de Falla transports the listener to the south of Spain with its vibrant and lively melodies.

    Bài thơ giao hưởng "Helios Overture" của de Falla đưa người nghe đến miền Nam Tây Ban Nha với những giai điệu sôi động và sống động.

  • In Mahler's "Symphony No. 5", the fourth movement is a tone poem exploring the heights of the Alpine peaks with its sweeping and majestic melody.

    Trong "Bản giao hưởng số 5" của Mahler, chương thứ tư là một bài thơ giao hưởng khám phá độ cao của các đỉnh núi Alps bằng giai điệu hùng vĩ và sâu lắng.

  • The tone poem "Prometheus" by Bekker is a bold and daring piece that reflects the mythological character's rebellious and defiant nature.

    Bài thơ "Prometheus" của Bekker là một tác phẩm táo bạo và liều lĩnh phản ánh bản chất nổi loạn và bất chấp của nhân vật thần thoại này.

  • The opening movement of Alkalay's tone poem "Les Fourberies de Scapin" portrays the cunning and deceptive nature of the titular character through its twisted and sneaky melody.

    Đoạn mở đầu trong bài thơ giao hưởng "Les Fourberies de Scapin" của Alkalay khắc họa bản chất xảo quyệt và lừa dối của nhân vật chính thông qua giai điệu quanh co và lén lút của nó.

  • Vaughan Williams' tone poem "The Wasps Overture" brings to life the frenzied and frenetic activity of wasp colonies through its buzzing and fluttering melody.

    Bài thơ giao hưởng "The Wasps Overture" của Vaughan Williams tái hiện hoạt động điên cuồng và náo nhiệt của đàn ong bắp cày thông qua giai điệu vo ve và rung động của nó.

  • Smetana's tone poem "Vltava" celebrates the winding and majestic course of the Vltava River through its flowing and sweeping melody.

    Bài thơ "Vltava" của Smetana ca ngợi dòng sông Vltava quanh co và hùng vĩ thông qua giai điệu du dương và sâu lắng của nó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches