Định nghĩa của từ prose poem

prose poemnoun

thơ văn xuôi

/ˈprəʊz pəʊɪm//ˈprəʊz pəʊəm/

Thuật ngữ "prose poem" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 như một hình thức văn học mới kết hợp các phẩm chất của cả văn xuôi và thơ ca. Thuật ngữ này được cho là của nhà thơ và nhà văn người Pháp Stéphane Mallarmé, người đã đặt ra nó vào những năm 1880 như một cách để mô tả tác phẩm của riêng mình, cũng như của các nhà văn khác cùng thời, chẳng hạn như Arthur Rimbaud và Paul Verlaine. Trong tiếng Pháp, từ "prose poem" là "poème en prose", dịch trực tiếp thành "bài thơ bằng văn xuôi". Điều này biểu thị đặc điểm riêng biệt của hình thức văn học này, trong đó ngôn ngữ có cú pháp và cấu trúc văn xuôi, nhưng vẫn sử dụng các kỹ thuật thơ ca như ẩn dụ, hình ảnh và biểu tượng. Thơ văn xuôi cho phép các nhà văn thời đó thử nghiệm ranh giới giữa các thể loại và thoát khỏi những ràng buộc cứng nhắc của các hình thức thơ ca truyền thống, cũng như khỏi những yêu cầu của văn xuôi hiện thực, theo hướng tự sự. Nó cũng cho phép các nhà văn làm mờ ranh giới giữa cá nhân và phổ quát, chủ quan và khách quan, tạo ra một hình thức biểu đạt văn học mới vừa trữ tình, vừa hướng nội và phản ánh. Ngày nay, thơ văn xuôi đã trở thành một hình thức văn học được công nhận, với nhiều tuyển tập đã xuất bản và các nhà văn đương đại nổi tiếng khám phá khả năng của nó, bao gồm Paul Celan, Yannis Ritsos và Carlo Vitali. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó ở Pháp vào cuối thế kỷ 19 vẫn tiếp tục thấm nhuần di sản của thử nghiệm tiên phong và đổi mới vượt qua ranh giới, khiến nó trở thành nguồn cảm hứng và đổi mới liên tục trong văn học hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • In her latest collection, the author explores the boundaries between poetry and prose with a series of prose poems that blur the lines between narrative and imagery.

    Trong tập thơ mới nhất của mình, tác giả khám phá ranh giới giữa thơ và văn xuôi bằng một loạt bài thơ văn xuôi làm mờ ranh giới giữa tự sự và hình ảnh.

  • The prose poem is a literary form that defies categorization, combining the lyrical power of poetry with the narrative qualities of prose.

    Thơ văn xuôi là một thể loại văn học không thể phân loại, kết hợp sức mạnh trữ tình của thơ với tính chất tự sự của văn xuôi.

  • The city at night is a dark palette of shadows and lights, a landscape painted in prose poems by the haunting moon.

    Thành phố về đêm là một bảng màu tối của bóng tối và ánh sáng, một quang cảnh được vẽ bằng thơ văn xuôi dưới ánh trăng ma quái.

  • The prose poem is a contradiction: a narrative form that eschews plot, a story told in pictures rather than words.

    Thơ văn xuôi là một sự mâu thuẫn: một hình thức tự sự tránh xa cốt truyện, một câu chuyện được kể bằng hình ảnh thay vì bằng lời nói.

  • Each prose poem is a world unto itself, a miniature drama played out in the composer's mind.

    Mỗi bài thơ văn xuôi là một thế giới riêng, một vở kịch thu nhỏ diễn ra trong tâm trí của nhà soạn nhạc.

  • The prose poem is a form of poetry that invites the reader to linger, to savor each image as though it were a delicate delicacy.

    Thơ văn xuôi là một thể loại thơ mời gọi người đọc nán lại, thưởng thức từng hình ảnh như thể đó là một món ăn tinh tế.

  • In the prose poem, the line between poet and reader blurs, each becoming part of the other, interwoven in a symphony of experience.

    Trong thơ văn xuôi, ranh giới giữa nhà thơ và người đọc trở nên mờ nhạt, mỗi bên trở thành một phần của bên kia, đan xen trong bản giao hưởng của trải nghiệm.

  • The prose poem is a form abandoned by many, yet its allure remains irresistible, beckoning us into a world of fantastical possibility.

    Thơ văn xuôi là một thể loại bị nhiều người từ bỏ, nhưng sức hấp dẫn của nó vẫn không thể cưỡng lại, vẫy gọi chúng ta vào một thế giới đầy khả năng kỳ diệu.

  • The prose poem is a form in which the world is distilled to its essence, every word carefully chosen to convey a multitude of meanings.

    Thơ văn xuôi là một hình thức mà thế giới được chắt lọc đến tận bản chất, từng từ ngữ được lựa chọn cẩn thận để truyền tải vô số ý nghĩa.

  • In the prose poem, truth and fiction merge, creating a realm that is both real and fantastical, a space where the imagination is free to roam.

    Trong bài thơ văn xuôi, sự thật và hư cấu hòa quyện, tạo nên một thế giới vừa thực vừa kỳ ảo, một không gian nơi trí tưởng tượng được tự do bay bổng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches