Định nghĩa của từ plough back

plough backphrasal verb

cày lại

////

Thuật ngữ "plough back" là một thuật ngữ kinh doanh mô tả quá trình tái đầu tư lợi nhuận trở lại công ty thay vì trả chúng dưới dạng cổ tức cho các cổ đông. Từ "plough" ám chỉ hành động của một người nông dân cày lại hoặc biến tàn dư cây trồng thành đất, để làm giàu và bổ sung đất cho các vụ mùa trong tương lai. Tương tự như vậy, khi một công ty cày lại lợi nhuận của mình, họ tái đầu tư chúng vào doanh nghiệp để tăng năng suất, cải thiện cơ sở vật chất, phát triển sản phẩm mới hoặc mở rộng sang các thị trường mới. Điều này giúp công ty củng cố vị thế và phát triển theo thời gian, có khả năng tạo ra lợi nhuận cao hơn cho các cổ đông trong thời gian dài. Tóm lại, thuật ngữ "plough back" là một biểu thức ẩn dụ mượn từ nông nghiệp, được sử dụng để mô tả một chiến lược tài chính mang lại lợi ích cho doanh nghiệp bằng cách tái đầu tư lợi nhuận vào hoạt động của họ.

namespace

to turn over growing crops, grass, etc. with a plough and mix them into the soil to improve its quality

lật các loại cây trồng đang phát triển, cỏ, v.v. bằng máy cày và trộn chúng vào đất để cải thiện chất lượng đất

to put money made as profit back into a business in order to improve it

đưa tiền kiếm được như lợi nhuận trở lại vào một doanh nghiệp để cải thiện nó

Ví dụ:
  • The money was all ploughed back into the company.

    Toàn bộ số tiền đã được đầu tư trở lại công ty.