Định nghĩa của từ please

pleaseverb

làm vui lòng, vừa lòng, xin mời

/pliːz/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "please" có một lịch sử hấp dẫn. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Những ghi chép sớm nhất cho thấy rằng "please" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "plaise", bắt nguồn từ tiếng Latin "placere", có nghĩa là "dễ chịu" hoặc "dễ chịu". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ "please" xuất hiện như một cách diễn đạt lịch sự được sử dụng để yêu cầu hoặc xin một điều gì đó. Ban đầu, nó được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc chính thức, chẳng hạn như trong các sắc lệnh hoàng gia hoặc thư chính thức. Theo thời gian, việc sử dụng "please" trở nên phổ biến hơn và ý nghĩa của nó mở rộng bao gồm việc thêm cảm giác lịch sự hoặc nhã nhặn vào lời nói của một người. Ngày nay, "please" là một phần cơ bản của nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức và nhiều ngôn ngữ khác. Việc sử dụng rộng rãi nó là minh chứng cho sức mạnh lâu bền của sự lịch sự và giao tiếp nhã nhặn.

Tóm Tắt

type động từ

meaninglàm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui

exampleto please the eye: làm vui mắt, làm thích mắt

exampleto please one's parents: làm vui lòng cha mẹ

exampleto be pleased with: hài lòng với, vui lòng với

meaningthích, muốn

exampleplease yourself: anh thích gì xin cứ làm, xin anh cứ làm theo ý muốn

exampletake as many as you please: anh muốn bao nhiêu xin cứ lấy

meaningmong ông (bà...) làm ơn (ngụ ý lễ phép, tôn kính)

exampleplease tell me: mong ông vui lòng cho tôi biết

exampleplease sit down: xin mời ngồi

namespace

used as a polite way of asking for something or telling somebody to do something

dùng như một cách lịch sự để yêu cầu điều gì đó hoặc bảo ai đó làm điều gì đó

Ví dụ:
  • Please sit down.

    Vui lòng ngồi xuống.

  • Two coffees, please.

    Hai ly cà phê, làm ơn.

  • Quiet please!

    Làm ơn im lặng!

  • Please could I leave early today?

    Làm ơn cho tôi về sớm hôm nay được không?

used to add force to a request or statement

được sử dụng để thêm sức mạnh cho một yêu cầu hoặc tuyên bố

Ví dụ:
  • Please don't leave me here alone.

    Xin đừng bỏ tôi ở đây một mình.

  • Please, please don't forget.

    Làm ơn, xin đừng quên.

  • Please, I don't understand what I have to do.

    Làm ơn, tôi không hiểu mình phải làm gì.

used as a polite way of accepting something

được sử dụng như một cách lịch sự để chấp nhận một cái gì đó

Ví dụ:
  • ‘Would you like some help?’ ‘Yes, please.’

    ‘Bạn có muốn giúp đỡ không?’ ‘Có, làm ơn.’

  • ‘Coffee?’ ‘Please.’

    'Vui lòng cho tôi cafe.'

used to ask somebody to stop behaving badly

dùng để yêu cầu ai đó ngừng cư xử tồi tệ

Ví dụ:
  • Children, please! I'm trying to work.

    Các con ơi, làm ơn! Tôi đang cố gắng làm việc.

  • John! Please!

    John! Vui lòng!

used when you are replying to somebody who has said something that you think is stupid

được sử dụng khi bạn đang trả lời ai đó đã nói điều gì đó mà bạn cho là ngu ngốc

Ví dụ:
  • Oh, please! You cannot be serious.

    Ôi, làm ơn! Bạn không thể nghiêm trang.