động từ
làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui
to please the eye: làm vui mắt, làm thích mắt
to please one's parents: làm vui lòng cha mẹ
to be pleased with: hài lòng với, vui lòng với
thích, muốn
please yourself: anh thích gì xin cứ làm, xin anh cứ làm theo ý muốn
take as many as you please: anh muốn bao nhiêu xin cứ lấy
mong ông (bà...) làm ơn (ngụ ý lễ phép, tôn kính)
please tell me: mong ông vui lòng cho tôi biết
please sit down: xin mời ngồi