Định nghĩa của từ zooplankton

zooplanktonnoun

động vật phù du

/ˌzuːəˈplæŋktən//ˌzuːəˈplæŋktən/

Từ "zooplankton" bắt nguồn từ gốc tiếng Hy Lạp "zoon", nghĩa là động vật, và "planktos", nghĩa là lang thang hoặc trôi dạt. Nói chung, sinh vật phù du đề cập đến tập hợp đa dạng các sinh vật cực nhỏ trôi nổi hoặc trôi dạt trong môi trường nước, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển bằng cách tái chế chất dinh dưỡng và đóng vai trò là nguồn thức ăn cho các bậc dinh dưỡng cao hơn. Cụ thể, động vật phù du là các loài động vật dành ít nhất một phần cuộc đời trôi dạt trong môi trường nước, bao gồm giáp xác nhỏ, động vật thân mềm và ấu trùng của nhiều sinh vật biển khác nhau. Thuật ngữ "zooplankton" ban đầu được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 bởi nhà động vật học người Đức Karl Müller, người muốn phân biệt các loại sinh vật dưới nước khác nhau dựa trên vai trò sinh thái và đặc điểm sinh học của chúng. Ngày nay, khái niệm động vật phù du vẫn là một phần thiết yếu của sinh học biển, vì việc nghiên cứu những loài động vật nhỏ nhưng thiết yếu này giúp chúng ta hiểu được những tương tác phức tạp tồn tại trong môi trường nước và sự đóng góp quan trọng của chúng đối với sức khỏe và tính bền vững của hệ sinh thái biển.

namespace
Ví dụ:
  • The ocean contains vast numbers of tiny organisms known as zooplankton, which play a crucial role in the aquatic food chain.

    Đại dương chứa rất nhiều sinh vật nhỏ được gọi là động vật phù du, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn dưới nước.

  • Zooplankton thrive in nutrient-rich waters, making them an essential indicator of ocean health.

    Động vật phù du phát triển mạnh trong vùng nước giàu dinh dưỡng, khiến chúng trở thành chỉ số quan trọng về sức khỏe của đại dương.

  • Researchers are studying the effects of climate change on zooplankton populations, as these organisms are sensitive to shifts in temperature and ocean chemistry.

    Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu tác động của biến đổi khí hậu lên quần thể động vật phù du vì những sinh vật này rất nhạy cảm với sự thay đổi về nhiệt độ và thành phần hóa học của đại dương.

  • Zooplankton feed on phytoplankton, making them an important part of the marine ecosystem's energy cycle.

    Động vật phù du ăn thực vật phù du, khiến chúng trở thành một phần quan trọng trong chu trình năng lượng của hệ sinh thái biển.

  • Some species of zooplankton, such as krill, are targeted for human consumption in parts of the world.

    Một số loài động vật phù du, chẳng hạn như nhuyễn thể, là mục tiêu tiêu thụ của con người ở một số nơi trên thế giới.

  • Larvae of many marine animals start their life cycle as zooplankton, gradually settling into adult forms.

    Ấu trùng của nhiều loài động vật biển bắt đầu vòng đời của chúng là động vật phù du, dần dần phát triển thành dạng trưởng thành.

  • Planktonic jellyfish, a type of zooplankton, can cause problems for fishing industries due to their ability to clog nets and overwhelm fish populations.

    Sứa phù du, một loại động vật phù du, có thể gây ra vấn đề cho ngành đánh bắt cá do khả năng làm tắc lưới và áp đảo quần thể cá.

  • Anomalously high concentrations of jellyfish also indicate ecosystem imbalances, with overpopulation sometimes indicative of alterations to ocean chemistry.

    Nồng độ sứa cao bất thường cũng chỉ ra sự mất cân bằng hệ sinh thái, trong đó tình trạng quá tải đôi khi chỉ ra sự thay đổi về tính chất hóa học của đại dương.

  • Bioluminescent zooplankton release flashes of light in the ocean depths to communicate with each other and ward off predators.

    Động vật phù du phát quang sinh học phát ra những tia sáng ở độ sâu của đại dương để giao tiếp với nhau và xua đuổi động vật săn mồi.

  • Zooplankton's role as food sources and indicators of ocean health makes them an essential object of research for marine scientists around the world.

    Vai trò của động vật phù du là nguồn thức ăn và chỉ số về sức khỏe của đại dương khiến chúng trở thành đối tượng nghiên cứu thiết yếu của các nhà khoa học biển trên toàn thế giới.