danh từ
bệnh dịch
the plague: bệnh dịch hạch ((cũng) bubonic plague)
tai hoạ
a plague of flies: tai hoạ ruồi
điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu; người gây tai hại, vật gây tai hại
to plague someone with questions: cứ hỏi quấy rầy ai
ngoại động từ
gây bệnh dịch cho
the plague: bệnh dịch hạch ((cũng) bubonic plague)
gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho
a plague of flies: tai hoạ ruồi
(thông tục) làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu
to plague someone with questions: cứ hỏi quấy rầy ai