Định nghĩa của từ placeholder

placeholdernoun

chỗ giữ chỗ

/ˈpleɪshəʊldə(r)//ˈpleɪshəʊldər/

Từ "placeholder" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, từ "locum tenens" (phát âm là low-koom ten-ens) có nghĩa là "giữ chỗ" hoặc "lấp đầy một khoảng trống". Cụm từ này được dùng để mô tả một người tạm thời đảm nhiệm một vị trí hoặc một tài liệu đóng vai trò thay thế tạm thời cho một tài liệu trong tương lai và hoàn thiện hơn. Theo thời gian, cụm từ "locum tenens" đã phát triển thành từ tiếng Anh "placeholder,", ban đầu dùng để chỉ một người hoặc một vật tạm thời lấp đầy một vị trí hoặc khoảng trống. Nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ mục hoặc bài viết nào giữ một vị trí hoặc một chỗ cho đến khi tìm ra giải pháp lâu dài hơn. Ngày nay, thuật ngữ "placeholder" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm công nghệ, thiết kế và ngôn ngữ hàng ngày, để mô tả một giải pháp tạm thời hoặc tạm thời giữ một vị trí cụ thể cho đến khi tìm ra giải pháp lâu dài hơn.

Tóm Tắt

typeDefault

meaninggiữ chỗ

namespace

a symbol or piece of text that temporarily replaces something that is missing

một biểu tượng hoặc một đoạn văn bản tạm thời thay thế thứ gì đó bị thiếu

an item which is necessary in a sentence, but does not have real meaning, for example the word ‘it’ in ‘It’s a shame she left.’

một mục cần thiết trong câu nhưng không có ý nghĩa thực sự, ví dụ từ 'it' trong 'It's a shame she left.'