Định nghĩa của từ pivot on

pivot onphrasal verb

xoay trên

////

Cụm từ "pivot on" xuất phát từ nghĩa đen của động từ "pivot", có nghĩa là xoay quanh một điểm trung tâm. Thuật ngữ "pivot on" được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một thứ gì đó trở thành trọng tâm hoặc cân nhắc chính để đưa ra quyết định hoặc thực hiện hành động. Ví dụ, trong kinh doanh, một công ty có thể "pivot on" một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể nếu thấy rõ rằng nó có lợi nhuận cao hơn hoặc có tiềm năng tăng trưởng lớn hơn các sản phẩm khác. Thuật ngữ "pivot" ngụ ý một sự thay đổi hoặc thay đổi hướng đi, nhưng không nhất thiết chỉ ra sự đảo ngược hoàn toàn hoặc từ bỏ các chiến lược hoặc hoạt động hiện tại. Thay vào đó, nó biểu thị một sự điều chỉnh chiến lược để ứng phó với những hoàn cảnh thay đổi hoặc thông tin mới, được thiết kế để tối đa hóa các cơ hội và giảm thiểu rủi ro.

namespace
Ví dụ:
  • After realizing that their initial business strategy was not working, the company decided to pivot and focus on a new marketing approach.

    Sau khi nhận ra chiến lược kinh doanh ban đầu không hiệu quả, công ty đã quyết định thay đổi và tập trung vào phương pháp tiếp thị mới.

  • The startup's CEO announced that they would be pivoting to a different product line in order to better target their desired customer base.

    CEO của công ty khởi nghiệp này đã thông báo rằng họ sẽ chuyển sang một dòng sản phẩm khác để nhắm mục tiêu tốt hơn đến nhóm khách hàng mong muốn.

  • The nonprofit organization pivoted from providing food assistance to providing affordable housing for low-income families.

    Tổ chức phi lợi nhuận này đã chuyển từ cung cấp hỗ trợ thực phẩm sang cung cấp nhà ở giá rẻ cho các gia đình có thu nhập thấp.

  • The project team decided to pivot midway through the development process, shifting the product's focus to better meet the needs of their customers.

    Nhóm dự án đã quyết định thay đổi giữa chừng trong quá trình phát triển, chuyển trọng tâm của sản phẩm để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.

  • The tech startup pivoted from being a mobile app to a web-based service to expand its potential user base.

    Công ty khởi nghiệp công nghệ này đã chuyển hướng từ ứng dụng di động sang dịch vụ dựa trên web để mở rộng cơ sở người dùng tiềm năng.

  • In response to declining sales, the fashion brand pivoted from its current style to a more contemporary and trendy aesthetic.

    Để ứng phó với tình trạng doanh số giảm, thương hiệu thời trang này đã chuyển hướng từ phong cách hiện tại sang phong cách đương đại và hợp thời trang hơn.

  • The healthcare company pivoted from providing traditional medical services to offering online consultations to better serve their patients during the pandemic.

    Công ty chăm sóc sức khỏe này đã chuyển từ cung cấp dịch vụ y tế truyền thống sang cung cấp dịch vụ tư vấn trực tuyến để phục vụ bệnh nhân tốt hơn trong thời kỳ đại dịch.

  • After conducting extensive market research, the startup pivoted from their initial idea to a more viable and profitable solution.

    Sau khi tiến hành nghiên cứu thị trường sâu rộng, công ty khởi nghiệp đã chuyển hướng từ ý tưởng ban đầu sang một giải pháp khả thi và có lợi nhuận hơn.

  • The startup's founders pivoted from their original business idea because they realized it was not in high demand in their target market.

    Những người sáng lập công ty khởi nghiệp đã thay đổi ý tưởng kinh doanh ban đầu vì họ nhận ra rằng nhu cầu về sản phẩm này không cao ở thị trường mục tiêu của họ.

  • After significant financial losses, the company decided to pivot and focus on a new industry to increase their chances of success.

    Sau những khoản lỗ tài chính đáng kể, công ty quyết định chuyển hướng và tập trung vào một ngành công nghiệp mới để tăng cơ hội thành công.

Từ, cụm từ liên quan

All matches