Định nghĩa của từ pitch pipe

pitch pipenoun

ống cao độ

/ˈpɪtʃ paɪp//ˈpɪtʃ paɪp/

Thuật ngữ "pitch pipe" có nguồn gốc từ thời trung cổ, khi các nhạc công sử dụng một nhạc cụ hơi nhỏ gọi là sậy để tạo ra một nốt nhạc duy nhất đóng vai trò là điểm tham chiếu cho phần còn lại của dàn nhạc. Nốt nhạc này ban đầu được gọi là "cao độ", là âm điệu quan trọng để xác định các khoảng cách và sự hòa âm trong âm nhạc. Nhạc cụ tạo ra cao độ này được gọi là "ống sậy" hoặc "ống cao độ". Theo thời gian, hai từ này đã hợp nhất, dẫn đến thuật ngữ hiện đại "pitch pipe," dùng để mô tả một thiết bị cầm tay được các nhạc công đương đại sử dụng để chơi một nốt nhạc rõ ràng, kéo dài nhằm giúp lên dây nhạc cụ và thiết lập âm điệu của một bản nhạc. Về bản chất, ống cao độ là một công cụ thiết yếu giúp các nhạc công duy trì sự hòa âm và đánh đúng nốt, đảm bảo rằng họ tạo ra âm nhạc đẹp.

namespace
Ví dụ:
  • The choir director handed out pitch pipes to each singer before rehearsal to ensure they were all tuned to the same note.

    Người chỉ huy dàn hợp xướng phát ống thổi cao độ cho mỗi ca sĩ trước khi tập để đảm bảo tất cả đều lên đúng một nốt nhạc.

  • The orchestra leader blew into the pitch pipe to set the tune for the entire section.

    Người chỉ huy dàn nhạc thổi vào ống cao độ để thiết lập giai điệu cho toàn bộ phần nhạc.

  • The brass section gathered together and used pitch pipes to warm up and stretch their embouchures before the performance.

    Nhóm kèn đồng tập hợp lại và sử dụng ống thổi để khởi động và kéo giãn cơ miệng trước khi biểu diễn.

  • The piano tuner played a series of notes on the pitch pipe before adjusting the strings on the grand piano.

    Người chỉnh dây đàn piano sẽ chơi một loạt các nốt nhạc trên ống chỉnh cao độ trước khi điều chỉnh dây đàn trên đại dương cầm.

  • The music teacher instructed thebeginners to use pitch pipes to help them learn the correct notes and intervals.

    Giáo viên âm nhạc hướng dẫn người mới bắt đầu sử dụng ống cao độ để giúp họ học các nốt nhạc và quãng giọng chính xác.

  • The brass band conductor used a specially designed pitch pipe to help the players adjust to the key of the piece being played.

    Người chỉ huy ban nhạc kèn đồng sử dụng một ống sáo được thiết kế đặc biệt để giúp người chơi điều chỉnh theo cung điệu của bản nhạc đang chơi.

  • The church organist blew into the pitch pipe to match the pitch of the congregation's singing.

    Người chơi đàn organ của nhà thờ thổi vào ống thổi để khớp với cao độ bài hát của giáo dân.

  • The string quartet players used pitch pipes to align themselves with the concert pitch before starting to play.

    Những người chơi tứ tấu đàn dây sử dụng ống cao độ để căn chỉnh cao độ của mình với cao độ của buổi hòa nhạc trước khi bắt đầu chơi.

  • The opera singer practiced scales and arpeggios with the aid of a pitch pipe, perfecting their intonation.

    Ca sĩ opera luyện tập các thang âm và hợp âm với sự trợ giúp của một ống thổi để hoàn thiện ngữ điệu của mình.

  • The wind ensemble conductor blew the pitch pipe to start the rehearsal, setting the tone for a successful performance.

    Người chỉ huy dàn nhạc kèn thổi ống cao độ để bắt đầu buổi tập, tạo nên giai điệu cho một buổi biểu diễn thành công.

Từ, cụm từ liên quan

All matches