Định nghĩa của từ tuner

tunernoun

bộ chỉnh âm

/ˈtjuːnə(r)//ˈtuːnər/

Từ "tuner" có thể bắt nguồn từ giữa những năm 1800, khi việc sử dụng nhạc cụ, đặc biệt là đàn piano, ngày càng trở nên phổ biến. Vào thời điểm đó, "tuner" là một người có kỹ năng lên dây nhạc cụ, đặc biệt là đàn piano. Bản thân thuật ngữ "tune" có nguồn gốc từ xa xưa; nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "teonan", có nghĩa là "kéo". Trong bối cảnh của nhạc cụ, "tuning" dùng để chỉ việc điều chỉnh cao độ của từng nốt nhạc để tạo ra âm thanh hài hòa. Ban đầu, người lên dây được các nhạc sĩ và cửa hàng nhạc thuê để lên dây nhạc cụ của họ trước các buổi hòa nhạc hoặc bán hàng. Theo thời gian, khi radio và tivi ngày càng phổ biến, bộ chỉnh tần số được gọi là "radio tuners" và "television tuners," vì chúng là những bộ phận chịu trách nhiệm hiệu chỉnh máy thu theo đúng tần số để có thể thu được rõ ràng kênh mong muốn. Ngày nay, ngoài việc chỉnh nhạc cụ, bộ chỉnh tần số còn đảm bảo các thiết bị điện tử như bộ khuếch đại, đàn ghi-ta và bộ tổng hợp được căn chỉnh chính xác theo tần số mong muốn. Vai trò của chúng trở nên phức tạp hơn khi công nghệ phát triển, nhưng trách nhiệm đảm bảo âm thanh nhất quán và chất lượng cao vẫn không đổi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười lên dây (pianô...)

typeDefault

meaning(kỹ thuật) thiết bị điều hưởng

namespace

a person who tunes musical instruments, especially pianos

một người lên dây nhạc cụ, đặc biệt là đàn piano

the part of a radio, television, etc. that you move in order to change the signal and receive the radio or television station that you want

phần của radio, tivi, v.v. mà bạn di chuyển để thay đổi tín hiệu và nhận kênh radio hoặc tivi mà bạn muốn

an electronic device that receives a radio signal and sends it to an amplifier so that it can be heard

một thiết bị điện tử nhận tín hiệu vô tuyến và gửi đến bộ khuếch đại để có thể nghe được

Từ, cụm từ liên quan

All matches