Định nghĩa của từ pipe up

pipe upphrasal verb

lên tiếng

////

Vào thời điểm đó, tàu thuyền giao tiếp bằng hệ thống "pipe", trong đó một ống (thường là một thanh tre hoặc gỗ) được ấn vào một chiếc chuông để tạo ra âm thanh riêng biệt. Số lần ống được gõ sẽ báo hiệu các lệnh khác nhau cho thủy thủ đoàn. Các sĩ quan cấp cao sẽ sử dụng ống để triệu tập cấp dưới hoặc để phối hợp hành động. Nguồn gốc của cụm từ "pipe up" có thể bắt nguồn từ các truyền thống hải quân này. Cụm từ "pipe up" ám chỉ hành động sử dụng ống để gọi ra, về cơ bản có nghĩa là "nói to lên" hoặc "nói to hơn". Khi ai đó được yêu cầu "pipe up,", họ được khuyến khích nói to hơn hoặc tự tin hơn, giống như một sĩ quan cấp cao gọi ra lệnh qua ống. Theo thời gian, "pipe up" đã được điều chỉnh và áp dụng vào cách sử dụng phổ biến ngoài bối cảnh hải quân, như một cách để khuyến khích mọi người đóng góp tích cực hơn vào các loại cuộc trò chuyện nhóm khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • During the silence at the meeting, John piped up with a new idea for the project.

    Trong lúc cuộc họp im lặng, John đã đưa ra một ý tưởng mới cho dự án.

  • Mary tried to ignore her concerns, but her husband finally piped up and urged her to seek medical advice.

    Mary cố gắng phớt lờ nỗi lo lắng của mình, nhưng cuối cùng chồng cô đã lên tiếng và thúc giục cô đi khám bác sĩ.

  • The teacher asked if anyone had any questions, and Jane piped up with her hand raised enthusiastically.

    Giáo viên hỏi xem có ai có câu hỏi nào không và Jane nhiệt tình giơ tay phát biểu.

  • Jake's classmates had been discussing their weekend plans for a few minutes, but Jake finally piped up and shared his adventure hiking in the nearby woods.

    Các bạn cùng lớp của Jake đã thảo luận về kế hoạch cuối tuần của họ trong vài phút, nhưng cuối cùng Jake cũng lên tiếng và chia sẻ về chuyến phiêu lưu đi bộ đường dài của mình trong khu rừng gần đó.

  • The business owner encouraged his team to share their thoughts, and several members piped up with suggestions for improvement.

    Chủ doanh nghiệp khuyến khích nhóm của mình chia sẻ suy nghĩ và một số thành viên đã đưa ra những đề xuất cải tiến.

  • In the middle of the lecture, Lisa piped up with a phrase that she heard on a documentary, adding a new perspective to the discussion.

    Giữa bài giảng, Lisa bất ngờ nói một câu mà cô nghe được trong một bộ phim tài liệu, mang đến góc nhìn mới cho cuộc thảo luận.

  • The group was decision-making, and Jack finally piped up with his input, breaking the deadlock.

    Cả nhóm đang thảo luận và cuối cùng Jack đã lên tiếng, phá vỡ thế bế tắc.

  • During the Q&A session, several members of the audience piped up with their doubts and questions, bringing a productive discussion.

    Trong buổi hỏi đáp, một số khán giả đã nêu lên những thắc mắc và câu hỏi của mình, mang đến một cuộc thảo luận hiệu quả.

  • As the meeting neared its end, Peter piped up with the most important point that everyone had missed, making it an informative discussion.

    Khi cuộc họp gần kết thúc, Peter đã nêu ra điểm quan trọng nhất mà mọi người đã bỏ lỡ, khiến cuộc thảo luận trở nên bổ ích.

  • The soccer coach finally called out player's name, and the youngster bravely piped up, eager to prove himself on the field.

    Cuối cùng, huấn luyện viên bóng đá đã gọi tên cầu thủ và cậu bé đã dũng cảm lên tiếng, háo hức chứng tỏ mình trên sân cỏ.

Từ, cụm từ liên quan