Định nghĩa của từ pinny

pinnynoun

nhỏ nhắn

/ˈpɪni//ˈpɪni/

Từ "pinny" là dạng thu nhỏ của từ "pinafore", bắt nguồn từ tiếng Tamil "pennirukku" có nghĩa là "manger" hoặc "máng". Trong thời kỳ Anh cai trị Ấn Độ vào thế kỷ 18, từ tiếng Tamil đã được Anh hóa thành "pagnee" hoặc "pinni", mà người Anh dùng để chỉ loại váy đơn giản, dài đến đầu gối làm bằng vải có yếm trước mà phụ nữ và trẻ em Ấn Độ mặc. Khi kiểu váy pagnee/pinni trở nên phổ biến ở Anh vào giữa thế kỷ 19, người Anh gọi nó là "pinafore". Thuật ngữ "pinny" xuất hiện dưới dạng thu nhỏ của từ "pinafore", một thuật ngữ vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. Ngày nay, pinny có thể ám chỉ một loại trang phục đơn giản, rộng rãi giống như tạp dề, tương tự như tạp dề ban đầu, được mặc như một loại trang phục bảo vệ trong nhiều hoạt động khác nhau như nấu ăn, làm vườn hoặc vẽ tranh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningáo ngoài (trẻ con mặc ngoài cho khỏi bẩn quần áo); tạp dề

namespace
Ví dụ:
  • The chef deftly moved around the kitchen, her starched white pinny protecting her outfit from the heat and spills of the stovetop.

    Người đầu bếp khéo léo di chuyển quanh bếp, chiếc tạp dề trắng cứng bảo vệ bộ trang phục của cô khỏi sức nóng và những vết đổ trên bếp.

  • I love cooking for my family, and my trusty pinny ensures that I don't ruin my favorite clothes while working in the kitchen.

    Tôi thích nấu ăn cho gia đình và chiếc tạp dề đáng tin cậy của tôi đảm bảo rằng tôi không làm hỏng bộ quần áo yêu thích của mình khi làm việc trong bếp.

  • The pinny might not look fashionable, but it's a practical necessity for anyone who wants to avoid getting covered in flour or sauce.

    Chiếc tạp dề trông có vẻ không hợp thời trang, nhưng lại là vật dụng thiết thực cho bất kỳ ai muốn tránh bị dính bột hoặc nước sốt.

  • The waitress slipped into her pinny as she prepared to serve lunch in the crowded diner, thankful for the protection it provided against accidental spills.

    Cô hầu bàn mặc tạp dề khi chuẩn bị phục vụ bữa trưa trong quán ăn đông đúc, thầm cảm ơn vì nó bảo vệ cô khỏi những vết đổ vô tình.

  • My grandmother still wears her favorite polyester pinny every time she makes her famous apple pie, a tradition passed down through generations of family cooks.

    Bà tôi vẫn đeo chiếc tạp dề polyester yêu thích của bà mỗi khi làm món bánh táo nổi tiếng, một truyền thống được truyền qua nhiều thế hệ đầu bếp trong gia đình.

  • I always feel like a real chef when I don my trusty pinny before entering the kitchen, ready to create culinary masterpieces.

    Tôi luôn cảm thấy mình như một đầu bếp thực thụ khi đeo chiếc tạp dề đáng tin cậy vào trước khi vào bếp, sẵn sàng tạo ra những kiệt tác ẩm thực.

  • The pinny might not look stylish, but it's a small price to pay for being able to fully immerse yourself in the messy, exhilarating world of cooking.

    Chiếc tạp dề này có thể trông không hợp thời trang, nhưng đây là cái giá nhỏ phải trả để có thể đắm mình hoàn toàn vào thế giới nấu ăn hỗn độn và thú vị.

  • The head chef insisted that all the kitchen staff wear their pinny at all times, a practical decision that helps prevent dangerous accidents from occurring.

    Bếp trưởng yêu cầu tất cả nhân viên nhà bếp phải luôn đeo tạp dề, một quyết định thực tế giúp ngăn ngừa những tai nạn nguy hiểm xảy ra.

  • As the sous-chef moved around the kitchen, her pinny ghost-white and pristine, she reminded me that a tidy workspace is the key to success in any kitchen.

    Khi bếp phó di chuyển quanh bếp, chiếc tạp dề trắng muốt và sạch sẽ, cô nhắc tôi rằng không gian làm việc gọn gàng là chìa khóa thành công trong bất kỳ căn bếp nào.

  • The tiny diner was crowded, but the waitress moved smoothly around the tired, worn-out kitchen, her pinny protecting her from the inevitable spills and splatters.

    Quán ăn nhỏ bé đông đúc, nhưng cô phục vụ di chuyển nhẹ nhàng quanh căn bếp cũ kỹ, cũ kỹ, chiếc tạp dề bảo vệ cô khỏi những vết đổ và bắn tung tóe không thể tránh khỏi.