Định nghĩa của từ pigtail

pigtailnoun

bím tóc

/ˈpɪɡteɪl//ˈpɪɡteɪl/

Từ "pigtail" có một lịch sử hấp dẫn. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "pigstaart", có nghĩa là "đuôi lợn". Có lẽ là do kiểu tóc, một bím tóc tết đơn được buộc ở phía sau đầu, trông giống như đuôi lợn. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, ban đầu ám chỉ lông ngựa. Sau đó, nó gắn liền với kiểu tóc của con người, đặc biệt là đối với những người đi biển và người gốc Á. Tuy nhiên, mối liên hệ với lợn đã phần nào phai nhạt theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđuôi sam, bím tóc

meaningthuốc lá quần thành cuộn dài

namespace
Ví dụ:
  • Lindsey's little girl bounced around the park with two long pigtails swaying behind her.

    Cô con gái nhỏ của Lindsey nhảy nhót khắp công viên với hai bím tóc dài đung đưa phía sau.

  • The cheerleader tied her pigtails into two neat braids before the game.

    Cô cổ động viên đã buộc hai bím tóc gọn gàng trước trận đấu.

  • Sophie's daughter had beautiful curly pigtails that she always seemed to play with.

    Con gái của Sophie có mái tóc xoăn tuyệt đẹp mà cô bé luôn thích nghịch.

  • Mary's granddaughter pinafore dress complemented her two cute pigtails.

    Chiếc váy yếm của cháu gái Mary tôn lên hai bím tóc dễ thương của cô bé.

  • The ballerina pulled her pigtails to one side and steadied herself for a pirouette.

    Cô vũ công ba lê kéo bím tóc sang một bên và giữ thăng bằng để thực hiện động tác xoay tròn.

  • The little girl's pigtails were shiny and bouncy, thanks to considerable braiding from her mom.

    Bím tóc của cô bé óng ả và bồng bềnh nhờ vào cách tết tóc cẩn thận của mẹ.

  • Evelyn's pigtails were expertly woven with colorful elastic bands, and her hair seemed to dance with each step she took.

    Hai bím tóc của Evelyn được tết khéo léo bằng những sợi dây chun nhiều màu sắc, và mái tóc của cô ấy dường như đang nhảy múa theo mỗi bước chân cô ấy.

  • The antique photograph revealed a teenage girl with twin pigtails, a mark of innocence and tradition.

    Bức ảnh cổ chụp một cô gái tuổi teen với hai bím tóc, biểu tượng của sự ngây thơ và truyền thống.

  • The teacher brushed the girl's pigtails gently while she listened to a story, encouraging the girl to enter into the narrative.

    Cô giáo nhẹ nhàng chải bím tóc của cô bé trong khi lắng nghe câu chuyện, khuyến khích cô bé đắm mình vào câu chuyện.

  • The toddler giggled and pulled her pigtails, playing a game of self-amusement while her mother read a book.

    Cô bé khúc khích cười và giật bím tóc của mẹ, chơi trò tự giải trí trong khi mẹ đọc sách.

Từ, cụm từ liên quan