nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) làm những chuyện dớ dẩn
(thông tục) đái, đi tè (trẻ con)
chăm
/ˈpɪdl//ˈpɪdl/Từ "piddle" có nguồn gốc từ nguyên thú vị. Động từ "to piddle" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ nguyên Germanic "*piddliz", có liên quan đến từ tiếng Đức cổ "piddeln", có nghĩa là "đi tiểu". Theo thời gian, ý nghĩa của "piddle" đã mở rộng để bao gồm các hình thức hoạt động nhỏ hoặc bình thường khác, chẳng hạn như chơi đùa, đùa giỡn hoặc nghịch ngợm. Vào thế kỷ 15, "piddle" cũng được sử dụng như một danh từ để chỉ một lượng nhỏ chất thải của cơ thể, có lẽ là sự liên tưởng nổi tiếng nhất với từ này ngày nay. Mặc dù có nguồn gốc từ một chủ đề khá... khó chịu, "piddle" đã phát triển thành một động từ và danh từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, thường được thực hiện theo cách vui vẻ hoặc kỳ quặc.
nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) làm những chuyện dớ dẩn
(thông tục) đái, đi tè (trẻ con)
Sau khi ăn sáng xong, cô bé chạy ra ngoài đi tiểu trên bãi cỏ.
Chú chó con không thể ra ngoài kịp lúc và đã tè dầm trên thảm.
Ngay khi chúng tôi bước vào cửa hàng thú cưng, con chó bắt đầu tè dầm trên sàn nhà.
Con mèo tè trên thảm thay vì đi vệ sinh ở hộp vệ sinh.
Em bé bắt đầu tè vào tã và bố mẹ em đã nhanh chóng thay tã cho em.
Bàng quang của ông già yếu nên cứ vài phút ông lại đi tiểu một ít.
Người lái xe đã phải dừng xe và đi tiểu bên lề đường vì tắc đường.
Người phụ nữ lớn tuổi thong thả đi vệ sinh trong phòng tắm, không muốn vội vã.
Con chó con của người đàn ông có vẻ ngần ngại khi đi vệ sinh ở bên ngoài nên anh ta đã bế nó ra ngoài và giúp nó đi tiểu.
Sau khi uống nhiều nước, người đi bộ đường dài dừng lại để đi tiểu trong bụi cây trước khi tiếp tục hành trình.