Định nghĩa của từ dribs

dribsnoun

nhỏ giọt

/drɪbz//drɪbz/

Từ "dribs" ban đầu xuất phát từ tiếng Anh trung đại "dronken" có nghĩa là "drunken". Vào thế kỷ 14, từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ một lượng nhỏ chất lỏng, chẳng hạn như rượu vang hoặc bia, còn sót lại sau khi một nhóm người đã uống xong. Theo thời gian, thuật ngữ "dribs" bắt đầu được sử dụng để chỉ những nhóm nhỏ người cũng còn sót lại hoặc còn ở lại. Cách sử dụng này có thể thấy trong các văn bản tiếng Anh cổ, trong đó "dribs" được sử dụng để mô tả những nhóm nhỏ binh lính hoặc du khách bị bỏ lại. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "dribs" bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng rổ. Một cầu thủ bóng rổ rê bóng theo một loạt các bước nhanh, riêng lẻ được cho là "dribbling", và thuật ngữ "dribs" được sử dụng để mô tả những chuyển động nhỏ, riêng lẻ của cầu thủ. Ngày nay, từ "dribs" được sử dụng phổ biến nhất trong bối cảnh bóng rổ, khi nó ám chỉ hành động rê bóng theo các bước nhanh, riêng lẻ, thường với mục đích đưa bóng lên sân. Nó cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để ám chỉ số lượng nhỏ, riêng lẻ của bất kỳ thứ gì, cho dù đó là người, chất lỏng hay các vật thể khác.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtheo từng lượng nhỏ, từng tí một

namespace
Ví dụ:
  • The coffee shop only had a few customers coming in in dribs and drabs.

    Quán cà phê chỉ có một vài khách hàng lẻ tẻ bước vào.

  • News of the scandal spread in dribs and drabs, as people whispered it to their friends.

    Tin tức về vụ bê bối lan truyền một cách nhỏ giọt khi mọi người thì thầm với bạn bè.

  • She brought in a few extra cushions and blankets for him, in dribs and drabs.

    Cô mang vào cho anh một vài chiếc gối và chăn nhỏ giọt.

  • Amanda's income had trickled in in dribs and drabs since she founded her own company.

    Thu nhập của Amanda chỉ tăng lên từng chút một kể từ khi cô thành lập công ty riêng.

  • The soldiers ate their rations one portion at a time, in dribs and drabs.

    Những người lính ăn khẩu phần của mình theo từng phần một, từng chút một.

  • The passengers disembarked in dribs and drabs, eager to be on solid ground once again.

    Hành khách xuống máy bay từng đoàn nhỏ, háo hức được một lần nữa đặt chân lên đất liền.

  • James studied for his exams little by little, taking in information in dribs and drabs.

    James học cho kỳ thi từng chút một, tiếp thu thông tin từng chút một.

  • Friends and well-wishers stopped by to congratulate Jessica and Michael, one by one, in dribs and drabs.

    Bạn bè và những người thân yêu đã ghé qua để chúc mừng Jessica và Michael, từng người một, từng người một.

  • Trade between the two countries progressed in dribs and drabs, hit by various political and economic realities.

    Hoạt động thương mại giữa hai nước tiến triển chậm chạp, chịu ảnh hưởng bởi nhiều thực tế chính trị và kinh tế khác nhau.

  • The letters pouring in to the editor's desk arrived in dribs and drabs, some hostile, some supporting.

    Những lá thư đổ về bàn biên tập cứ nhỏ giọt, có lá mang tính thù địch, có lá mang tính ủng hộ.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

in dribs and drabs
(informal)in small amounts or numbers over a period of time
  • She paid me in dribs and drabs, not all at once.