Định nghĩa của từ physiologist

physiologistnoun

nhà sinh lý học

/ˌfɪziˈɒlədʒɪst//ˌfɪziˈɑːlədʒɪst/

Thuật ngữ "physiologist" xuất hiện vào đầu thế kỷ 19 để đáp lại sự quan tâm ngày càng tăng đối với việc nghiên cứu chức năng của các sinh vật sống. Từ "physiology" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "physis" có nghĩa là bản chất và "logia" có nghĩa là nghiên cứu. Vào thời điểm đó, nghiên cứu về y học và sinh học chủ yếu tập trung vào việc hiểu cấu trúc của các sinh vật hơn là chức năng của chúng. Tuy nhiên, các nhà khoa học bắt đầu nhận ra rằng việc hiểu chức năng của các hệ thống sống cũng quan trọng như việc hiểu cấu trúc của chúng. Năm 1816, nhà sinh lý học và bác sĩ người Pháp, René Laennec, đã đặt ra thuật ngữ "physiologie médicale" (sinh lý học y khoa) để chỉ nghiên cứu khoa học về chức năng của cơ thể con người. Ông tin rằng việc hiểu các chức năng bình thường của cơ thể là rất quan trọng để hiểu và điều trị bệnh tật. Thuật ngữ "physiologist" đã sớm được sử dụng để chỉ các nhà nghiên cứu chuyên về lĩnh vực này. Các nhà sinh lý học tập trung vào việc nghiên cứu các quá trình sinh lý diễn ra bên trong các sinh vật sống, chẳng hạn như hô hấp, tuần hoàn, xung thần kinh và tiêu hóa, bằng các phương pháp thực nghiệm và quan sát. Ngày nay, sinh lý học đã trở thành một lĩnh vực rộng lớn và liên ngành bao gồm nhiều nguyên lý sinh học, hóa học và toán học, và rất cần thiết để hiểu được hoạt động của các hệ thống sống và phát triển các phương pháp điều trị mới cho các bệnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà sinh lý học

namespace
Ví dụ:
  • The physiologist conducted a series of experiments to investigate the effects of caffeine on the human cardiovascular system.

    Nhà sinh lý học đã tiến hành một loạt thí nghiệm để tìm hiểu tác động của caffeine lên hệ tim mạch của con người.

  • After earning his degree in physiology, the scientist pursued a career as a research physiologist, studying the nervous system of animals.

    Sau khi lấy bằng sinh lý học, nhà khoa học này theo đuổi sự nghiệp nghiên cứu sinh lý học, chuyên nghiên cứu hệ thần kinh của động vật.

  • The physiologist's data showed that the body's response to exercise is dependent on various hormonal factors.

    Dữ liệu của nhà sinh lý học cho thấy phản ứng của cơ thể đối với việc tập thể dục phụ thuộc vào nhiều yếu tố nội tiết tố khác nhau.

  • In order to better understand the variations in heart rate among different individuals, the physiologist compared the results of his experiments using a control group and a study group.

    Để hiểu rõ hơn về sự thay đổi nhịp tim giữa những cá nhân khác nhau, nhà sinh lý học đã so sánh kết quả thí nghiệm của mình bằng cách sử dụng một nhóm đối chứng và một nhóm nghiên cứu.

  • As a physiologist, she specialized in the study of respiratory physiology, focusing specifically on the impact of air pollution on lung function.

    Là một nhà sinh lý học, bà chuyên nghiên cứu về sinh lý hô hấp, tập trung cụ thể vào tác động của ô nhiễm không khí đến chức năng phổi.

  • The physiologist's research contributed to our understanding of the mechanisms that regulate blood pressure and led to the development of new treatments for hypertension.

    Nghiên cứu của nhà sinh lý học này đã góp phần giúp chúng ta hiểu biết hơn về cơ chế điều hòa huyết áp và dẫn đến sự phát triển các phương pháp điều trị mới cho bệnh tăng huyết áp.

  • In her article, the physiologist discussed the role of the autonomic nervous system in regulating the body's response to stress.

    Trong bài viết của mình, nhà sinh lý học đã thảo luận về vai trò của hệ thần kinh tự chủ trong việc điều chỉnh phản ứng của cơ thể với căng thẳng.

  • During her research on the effects of climate change on physiological systems, the physiologist found that rising temperatures are leading to declining oxygen levels in the world's oceans.

    Trong quá trình nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu lên hệ thống sinh lý, nhà sinh lý học này phát hiện ra rằng nhiệt độ tăng cao đang dẫn đến tình trạng giảm lượng oxy trong các đại dương trên thế giới.

  • In collaboration with other researchers, the physiologist worked to develop a non-invasive technique for monitoring glucose levels in diabetic patients.

    Hợp tác với các nhà nghiên cứu khác, nhà sinh lý học này đã phát triển một kỹ thuật không xâm lấn để theo dõi lượng glucose ở bệnh nhân tiểu đường.

  • The physiologist's research on the metabolic function of mitochondria has led to new insights into the potential mechanisms of cellular aging.

    Nghiên cứu của nhà sinh lý học về chức năng trao đổi chất của ty thể đã mang lại những hiểu biết mới về cơ chế tiềm ẩn của quá trình lão hóa tế bào.