Định nghĩa của từ endocrinologist

endocrinologistnoun

bác sĩ nội tiết

/ˌendəʊkrɪˈnɒlədʒɪst//ˌendəʊkrɪˈnɑːlədʒɪst/

Chuyên khoa nội tiết học liên quan đến việc nghiên cứu và điều trị các rối loạn tuyến liên quan đến hormone. Thuật ngữ 'bác sĩ nội tiết' bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp 'endon' có nghĩa là 'bên trong' và 'krina' có nghĩa là 'tiết ra'. Từ này được nhà sinh lý học người Anh, Sir Edward Albert Sharpey-Schafer, đặt ra vào năm 1889. Ban đầu, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tuyến nội tiết và tuyến ngoại tiết, và thuật ngữ 'nội tiết học' không được sử dụng rộng rãi. Phải đến đầu những năm 1900, khi các nhà khoa học bắt đầu khám phá ra mối quan hệ giữa một số hormone và các tuyến cụ thể thì thuật ngữ 'nội tiết học' mới trở nên phổ biến. Bác sĩ nội tiết là những chuyên gia trong lĩnh vực này, đã hoàn thành chương trình nội trú về nội khoa và đào tạo thêm về nội tiết học. Trách nhiệm của họ bao gồm chẩn đoán và quản lý các rối loạn của hệ thống nội tiết, chẳng hạn như bệnh tiểu đường, bệnh tuyến giáp và rối loạn canxi. Họ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu và phát triển các phương pháp điều trị mới cho các rối loạn nội tiết thông qua các thử nghiệm lâm sàng và nỗ lực hợp tác với các chuyên gia y tế khác.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem endocrinology

namespace
Ví dụ:
  • The patient was referred to an endocrinologist to manage their symptoms of diabetes.

    Bệnh nhân được giới thiệu đến bác sĩ nội tiết để kiểm soát các triệu chứng bệnh tiểu đường.

  • The endocrinologist prescribed hormone replacement therapy to help the middle-aged woman with menopausal symptoms.

    Bác sĩ nội tiết đã kê đơn liệu pháp thay thế hormone để giúp phụ nữ trung niên có các triệu chứng mãn kinh.

  • The athlete consulted with an endocrinologist to improve their sports performance through personalized nutrition and supplementation plans.

    Vận động viên đã tham khảo ý kiến ​​bác sĩ nội tiết để cải thiện thành tích thể thao thông qua chế độ dinh dưỡng và chế độ bổ sung được cá nhân hóa.

  • The endocrinologist conducted regular check-ups and monitored the levels of thyroid hormones in the patient with hypothyroidism.

    Bác sĩ nội tiết tiến hành kiểm tra sức khỏe định kỳ và theo dõi nồng độ hormone tuyến giáp ở bệnh nhân suy giáp.

  • The diabetic patient visited an endocrinologist for a consultation on the latest advancements in insulin delivery systems.

    Bệnh nhân tiểu đường đã đến gặp bác sĩ nội tiết để được tư vấn về những tiến bộ mới nhất trong hệ thống cung cấp insulin.

  • The endocrinologist diagnosed the patient with an underactive thyroid gland and prescribed medication to manage the symptoms.

    Bác sĩ nội tiết chẩn đoán bệnh nhân bị suy giáp và kê đơn thuốc để kiểm soát các triệu chứng.

  • The elderly woman with osteoporosis sought the advice of an endocrinologist to determine the best treatment options for her condition.

    Người phụ nữ lớn tuổi bị loãng xương đã tìm đến lời khuyên của bác sĩ nội tiết để xác định phương pháp điều trị tốt nhất cho tình trạng bệnh của mình.

  • The endocrinologist collaborated with the primary care physician to manage the patient's complex endocrine disorders, including adrenal insufficiency and hypogonadism.

    Bác sĩ nội tiết đã hợp tác với bác sĩ chăm sóc chính để quản lý các rối loạn nội tiết phức tạp của bệnh nhân, bao gồm suy tuyến thượng thận và suy sinh dục.

  • The endocrinologist prescribed growth hormone replacement therapy to the child diagnosed with growth hormone deficiency.

    Bác sĩ nội tiết đã kê đơn liệu pháp thay thế hormone tăng trưởng cho đứa trẻ được chẩn đoán bị thiếu hụt hormone tăng trưởng.

  • The woman with polycystic ovary syndrome (PCOSconsulted with an endocrinologist to manage her menstrual irregularities and fertility issues.

    Người phụ nữ mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) đã tham khảo ý kiến ​​bác sĩ nội tiết để kiểm soát tình trạng kinh nguyệt không đều và các vấn đề về khả năng sinh sản.