ngoại động từ
(viết tắt) của photograph
hình chụp
/ˈfəʊtəʊ//ˈfəʊtəʊ/Từ "photo" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "φῶς" (phōs), có nghĩa là "light". Vào đầu thế kỷ 19, thuật ngữ "photography" được Sir John Herschel, một nhà khoa học người Anh, đặt ra để mô tả quá trình chụp ảnh bằng ánh sáng. Từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "φῶς" (phōs) và "γραφή" (graphē), có nghĩa là "writing" hoặc "drawing", vì những bức ảnh đầu tiên trông giống như hình ảnh được viết hoặc vẽ. Vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ "photo" được rút gọn từ "photography" và trở thành thuật ngữ được sử dụng rộng rãi hơn cho chính hình ảnh được chụp, chẳng hạn như "photograph". Ngày nay, từ "photo" được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ và đã trở thành một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ hàng ngày của chúng ta, ám chỉ đến nhiều hình ảnh trực quan, từ hình ảnh tĩnh vật nghệ thuật đến ảnh tài liệu.
ngoại động từ
(viết tắt) của photograph
Cô ấy hào hứng cho tôi xem bức ảnh mới nhất về chú chó con mới của cô ấy.
Bức ảnh hoàng hôn trên biển khiến tôi ngỡ ngàng.
Tôi không thể tin con gái tôi đã lớn đến thế nào kể từ bức ảnh này được chụp cách đây một năm.
Nhiếp ảnh gia đã chụp được bức ảnh tuyệt đẹp về vận động viên đang nhảy.
Bức ảnh chụp chung trong buổi lễ tốt nghiệp là kỷ niệm đáng trân trọng đối với tất cả mọi người.
Bức ảnh chụp tòa nhà lịch sử này khiến tôi nhớ lại thời thơ ấu khi tôi thường đến thăm nơi này.
Bức ảnh cưới trên bãi biển của cặp đôi này thật lãng mạn và chân thực.
Bức ảnh thời thơ ấu của tác giả vào những năm 1970 khiến bạn tự hỏi xu hướng thời trang đã thay đổi như thế nào theo thời gian.
Bức ảnh ngôi đền cổ được chụp bằng máy bay không người lái, mang đến góc nhìn độc đáo và đầy cảm hứng.
Bức ảnh chụp kỳ nghỉ gia đình ở Mexico là lời nhắc nhở sống động về khoảng thời gian vui vẻ mà họ đã có với nhau.