Định nghĩa của từ phobic

phobicnoun

sợ hãi

/ˈfəʊbɪk//ˈfəʊbɪk/

Từ "phobic" bắt nguồn từ cụm từ gốc tiếng Hy Lạp "phóbos", có nghĩa là "fear" hoặc "khủng bố". Gốc này có thể được thấy trong nhiều từ mượn tiếng Anh, chẳng hạn như "phobia", "anaphylaxis" và "ecophobia". "Phobic" là một thuật ngữ riêng biệt lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh hiện đại vào cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những cá nhân trải qua nỗi sợ hãi nghiêm trọng, phi lý, thường là do trải nghiệm đau thương. Thuật ngữ này ban đầu được áp dụng cho bất kỳ nỗi sợ hãi quá mức hoặc phi lý nào, không chỉ những nỗi sợ liên quan đến chứng sợ hãi. Theo thời gian, "phobic" bắt đầu được liên kết cụ thể với chứng sợ hãi, một loại rối loạn lo âu đặc trưng bởi nỗi sợ hãi dai dẳng và áp đảo đối với một đối tượng, tình huống hoặc hoạt động gây ra ít hoặc không gây nguy hiểm thực sự. Trong ngữ cảnh này, "phobic" thường được dùng như một tính từ để mô tả một người mắc chứng sợ hãi cụ thể, chẳng hạn như "spider phobic" hoặc "stair phobic." Ngày nay, "phobic" được dùng trong cả ngữ cảnh lâm sàng và ngữ cảnh thông tục để mô tả một người có nỗi sợ hãi hoặc ác cảm đáng kể với một điều gì đó. Mặc dù cách sử dụng này không phải là không có sự chỉ trích, vì nó có thể kỳ thị những người mắc chứng sợ hãi, nhiều người vẫn tiếp tục sử dụng thuật ngữ này để mô tả nỗi sợ hãi của chính họ hoặc của người khác.

namespace
Ví dụ:
  • Mary is acrophobic, which means she has a strong fear of heights and avoids tall buildings and roller coasters.

    Mary mắc chứng sợ độ cao, nghĩa là cô ấy rất sợ độ cao và tránh xa các tòa nhà cao tầng cũng như tàu lượn siêu tốc.

  • Jane's arachnophobia is so severe that she cannot even tolerate the sight of a spider and requires professional therapy to cope with her phobia.

    Bệnh sợ nhện của Jane nghiêm trọng đến mức cô không thể chịu đựng được việc nhìn thấy một con nhện và cần phải có liệu pháp chuyên môn để đối phó với chứng sợ này.

  • Tom's ophidiophobia is so intense that he cannot even watch a movie with snakes in it without feeling anxious and sick.

    Bệnh sợ rắn của Tom nghiêm trọng đến mức anh không thể xem một bộ phim có rắn mà không cảm thấy lo lắng và buồn nôn.

  • Sarah's ailurophobia makes it difficult for her to be in the same room as a cat due to her intense fear of these animals.

    Bệnh sợ mèo của Sarah khiến cô khó có thể ở chung phòng với mèo vì cô vô cùng sợ loài vật này.

  • David's extreme claustrophobia causes him to panic and feel trapped in even the slightest confined spaces, such as crowded elevators or small rooms.

    Chứng sợ không gian hẹp cực độ của David khiến anh hoảng sợ và cảm thấy bị mắc kẹt ngay cả trong những không gian hạn chế nhất, chẳng hạn như thang máy đông đúc hay những căn phòng nhỏ.

  • Emma's fear of flying, or pteromerhanophobia, prevents her from boarding airplanes and avoids any type of travel that requires flying.

    Nỗi sợ bay của Emma, ​​hay còn gọi là pteromerhanophobia, khiến cô không muốn lên máy bay và tránh mọi hình thức di chuyển đòi hỏi phải bay.

  • Rachel's symptoms of lipophobia stem from a profound fear of fat, causing her to avoid high-fat foods and even excess oil and butter in her cooking.

    Triệu chứng sợ mỡ của Rachel bắt nguồn từ nỗi sợ chất béo sâu sắc, khiến cô tránh những thực phẩm nhiều chất béo và thậm chí cả dầu mỡ và bơ dư thừa khi nấu ăn.

  • Alex's fear of needles, or trypanophobia, is so intense that even the sight of a needle makes him break out in cold sweats.

    Nỗi sợ kim tiêm, hay còn gọi là trypanophobia, của Alex dữ dội đến mức ngay cả khi nhìn thấy kim tiêm, anh cũng toát mồ hôi lạnh.

  • Michael's severe demophobia prevents him from leaving his house as he is afraid of being around other people and dealing with social anxiety.

    Chứng sợ hãi bản thân nghiêm trọng của Michael khiến anh không thể ra khỏi nhà vì sợ tiếp xúc với người khác và phải đối mặt với chứng lo âu xã hội.

  • Jacob's aquaphobia makes it difficult for him to swim or even get into a pool, as he has an intense fear of deep water.

    Chứng sợ nước của Jacob khiến cậu bé gặp khó khăn khi bơi hoặc thậm chí là xuống hồ bơi, vì cậu bé rất sợ nước sâu.