Định nghĩa của từ petty officer

petty officernoun

hạ sĩ quan

/ˌpeti ˈɒfɪsə(r)//ˌpeti ˈɑːfɪsər/

Thuật ngữ "petty officer" có nguồn gốc từ Hải quân Hoàng gia Anh, nơi đã phát triển cấp bậc này vào thế kỷ 19. Trước thời điểm này, thủy thủ được tổ chức thành các hệ thống phân cấp cứng nhắc với ít sự phân biệt giữa các vai trò. Tuy nhiên, khi các hoạt động hải quân trở nên phức tạp và chuyên biệt hơn, cần phải tạo ra các cấp bậc mới để quản lý các chức năng này. Các sĩ quan cấp thấp được tạo ra để đảm nhiệm các vai trò mới được xác định này. Tên gọi "petty" xuất phát từ ý tưởng rằng các sĩ quan này đang quản lý các khía cạnh nhỏ hoặc "petty" của các hoạt động hải quân, chẳng hạn như nhiệm vụ trên bến tàu hoặc tổ chức kho hàng trên tàu. Năm 1824, Bộ Hải quân Anh chính thức thiết lập cấp bậc sĩ quan cấp thấp, với các cấp bậc ban đầu là "petty officer of the first class" (PO1) và "petty officer of the second class" (PO2). Các cấp bậc này tương tự như các chức danh sĩ quan không ủy nhiệm hiện đại và phản ánh sự chuyên nghiệp hóa ngày càng tăng của lực lượng hải quân. Theo thời gian, vai trò và trách nhiệm của các sĩ quan cấp thấp đã phát triển khi các tổ chức hải quân thay đổi. Ở một số lực lượng hải quân, chẳng hạn như Hải quân Hoàng gia, cấp bậc này vẫn được sử dụng, trong khi ở những lực lượng khác, cấp bậc này đã được thay thế bằng các chức danh thay thế. Tuy nhiên, nguồn gốc của thuật ngữ "petty officer" và lịch sử về nguồn gốc của nó trong Hải quân Hoàng gia Anh vẫn là một phần quan trọng của truyền thống và kiến ​​thức hải quân.

namespace
Ví dụ:
  • The petty officer in charge of the watch sounded the alarm when he noticed a failure in the ship's electrical system.

    Hạ sĩ quan phụ trách ca trực đã báo động khi nhận thấy hệ thống điện của tàu có sự cố.

  • The petty officer led the training session for new recruits, instructing them on basic seamanship skills.

    Hạ sĩ quan chỉ đạo buổi huấn luyện cho tân binh, hướng dẫn họ những kỹ năng hàng hải cơ bản.

  • As a petty officer, it was her responsibility to ensure that all members of her crew followed proper dress codes and protocols.

    Là một hạ sĩ quan, cô có trách nhiệm đảm bảo tất cả thành viên trong phi hành đoàn tuân thủ đúng quy định về trang phục và nghi thức.

  • The petty officer called for medical assistance when one of his fellow crew members was injured during a drill.

    Hạ sĩ quan đã gọi cấp cứu khi một thành viên phi hành đoàn của anh bị thương trong một cuộc tập trận.

  • The petty officer's meticulous attention to detail and strict adherence to protocols earned him a reputation as one of the most reliable and respected members of his unit.

    Sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình của hạ sĩ quan đã giúp anh trở thành một trong những thành viên đáng tin cậy và được kính trọng nhất trong đơn vị.

  • The petty officer's quick thinking and decisive action saved the ship from a potential disaster when he detected a leak in a critical pipe.

    Tư duy nhanh nhạy và hành động quyết đoán của viên hạ sĩ quan đã cứu con tàu khỏi một thảm họa tiềm tàng khi anh phát hiện ra rò rỉ ở một đường ống quan trọng.

  • The petty officer served as the bridge watchsupervisor, responsible for overseeing all bridge procedures and ensuring that they were carried out efficiently.

    Hạ sĩ quan đóng vai trò là người giám sát cầu tàu, chịu trách nhiệm giám sát mọi quy trình trên cầu tàu và đảm bảo chúng được thực hiện hiệu quả.

  • As a petty officer, she frequently took part in boarder training exercises, honing her skills in hand-to-hand combat and basic weapons handling.

    Với tư cách là một hạ sĩ quan, bà thường xuyên tham gia các cuộc tập trận biên giới, rèn luyện kỹ năng chiến đấu tay đôi và sử dụng vũ khí cơ bản.

  • The petty officer's expertise in his field was evident in his ability to troubleshoot and repair complex mechanical problems, earning him the respect of his peers and higher-ups alike.

    Trình độ chuyên môn của hạ sĩ quan trong lĩnh vực của mình được thể hiện rõ qua khả năng xử lý sự cố và sửa chữa các vấn đề cơ học phức tạp, giúp ông nhận được sự tôn trọng từ đồng nghiệp và cấp trên.

  • The petty officer's tireless work ethic and unwavering dedication to his duties made him a role model for his fellow crew members, inspiring them to follow in his footsteps and uphold the proud traditions of the naval service.

    Đạo đức làm việc không biết mệt mỏi và sự tận tụy không ngừng nghỉ với nhiệm vụ của hạ sĩ quan đã khiến ông trở thành hình mẫu cho các thành viên thủy thủ đoàn, truyền cảm hứng cho họ noi theo bước chân của ông và duy trì truyền thống đáng tự hào của lực lượng hải quân.

Từ, cụm từ liên quan

All matches