Định nghĩa của từ favourite

favouriteadjective

được ưa thích, người (vật) được ưa thích

/ˈfeɪv(ə)rɪt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "favourite" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "favour", có nghĩa là "pleasure" hoặc "gratitude". Thuật ngữ này được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi là "favowrite", ám chỉ người được một người nào đó yêu mến hoặc dành tình cảm đặc biệt. Theo thời gian, cách viết này phát triển thành "favourite" và nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm một người hoặc một vật được tôn trọng hoặc ưu tiên cao nhất. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này gắn liền với khái niệm "favour" như lòng tốt hoặc sự chiều chuộng đặc biệt của một vị vua, như trong "favourite courtier" hoặc "favourite son". Ý nghĩa về sự ưu ái của hoàng gia này đã có ảnh hưởng đến việc định hình cách sử dụng "favourite" trong tiếng Anh hiện đại, có thể ám chỉ bất kỳ điều gì nhận được sự chú ý hoặc ưu tiên đặc biệt. Mặc dù có lịch sử phức tạp, từ "favourite" vẫn là một thuật ngữ phổ biến và đa dụng trong tiếng Anh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđược mến chuộng, được ưa thích

exampleone's favourite author: tác giả mình ưa thích

examplea favourite book: sách thích đọc

type danh từ

meaningngười được ưa chuộng; vật được ưa thích

exampleone's favourite author: tác giả mình ưa thích

examplea favourite book: sách thích đọc

meaning(thể dục,thể thao) (the favourite) người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng; con vật (ngựa, chó...) dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng

meaningsủng thần; ái thiếp, quý phi

namespace

to show that you like something that somebody has put on a social media site

để thể hiện rằng bạn thích thứ gì đó mà ai đó đã đưa lên một trang truyền thông xã hội

Ví dụ:
  • It wasn't long until their original post was favourited over 1  200 times.

    Không lâu sau, bài viết gốc của họ đã được yêu thích hơn 1  200 lần.

  • My favorite color is blue because it reminds me of the ocean.

    Màu sắc tôi thích nhất là màu xanh vì nó gợi cho tôi nhớ đến đại dương.

  • The protagonist's favorite song helped them get through a tough time.

    Bài hát yêu thích của nhân vật chính đã giúp họ vượt qua thời điểm khó khăn.

  • She has a favorite pair of shoes that she wears to all her job interviews.

    Cô ấy có một đôi giày yêu thích mà cô ấy luôn mang trong mọi buổi phỏng vấn xin việc.

  • The chef's favorite dish to make is a traditional Italian pasta dish that he learned from his grandmother.

    Món ăn ưa thích của đầu bếp là món mì Ý truyền thống mà ông học được từ bà của mình.

to save the address of a website or other online data so that you can easily find it again

để lưu địa chỉ của một trang web hoặc dữ liệu trực tuyến khác để bạn có thể dễ dàng tìm lại nó

Ví dụ:
  • The ‘Favourites’ tab lets you access places you've favourited.

    Tab ‘Yêu thích’ cho phép bạn truy cập những địa điểm bạn đã yêu thích.