nội động từ
ngẩng đầu lên, vểnh lên, vểnh mặt lên (tự đắc, hỗn xược...) ((cũng) to
(: up) vui tươi lên, phấn khởi lại (sau cơn buồn, cơn bệnh)
ngoại động từ (: up)
vểnh (đuôi...) lên, vênh (mặt...) lên
làm bảnh cho, làm đỏm dáng cho (ai, bộ quần áo...)