Định nghĩa của từ perquisite

perquisitenoun

TIỀM NĂNG

/ˈpɜːkwɪzɪt//ˈpɜːrkwɪzɪt/

Từ "perquisite" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18 từ tiếng Latin "per" có nghĩa là "through" và từ tiếng Pháp "requisite" có nghĩa là "điều cần thiết". Trong cách sử dụng sớm nhất, nó đề cập đến một mặt hàng hoặc lợi ích cụ thể được cung cấp cho một cá nhân ngoài mức lương hoặc thù lao của họ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "perquisite" lần đầu tiên được ghi lại vào cuối những năm 1700 là "perquisite wages," để chỉ các khoản thanh toán thêm được trao cho các thành viên của Quốc hội Anh để thực hiện các nhiệm vụ khác nhau. Theo thời gian, việc sử dụng "perquisite" đã mở rộng để bao gồm nhiều loại phúc lợi phi tiền tệ khác nhau, chẳng hạn như xe công ty, không gian văn phòng hoặc quyền tham gia các sự kiện độc quyền, được cung cấp như một phần của gói tuyển dụng. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và bối cảnh chuyên môn để chỉ bất kỳ lợi ích hoặc lợi thế bổ sung nào mà một cá nhân nhận được ngoài mức lương cơ bản của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbổng lộc, tiền thù lao thêm

meaningvật hưởng thừa

namespace

something you receive as well as your wages for doing a particular job

một cái gì đó bạn nhận được cũng như tiền lương của bạn để làm một công việc cụ thể

Ví dụ:
  • The CEO's job description included a number of perquisites, such as a luxury car allowance, a company-paid apartment in a prime location, and regular private flights to important business meetings.

    Mô tả công việc của CEO bao gồm một số chế độ đãi ngộ như trợ cấp xe hơi hạng sang, căn hộ do công ty chi trả ở vị trí đắc địa và các chuyến bay riêng thường xuyên tới các cuộc họp kinh doanh quan trọng.

  • One of the main perquisites of being a professional athlete is the opportunity to earn millions of dollars, but some also enjoy access to exclusive sports clubs, lavish meals, and spa treatments.

    Một trong những quyền lợi chính của một vận động viên chuyên nghiệp là cơ hội kiếm được hàng triệu đô la, nhưng một số người cũng được hưởng quyền tham gia các câu lạc bộ thể thao độc quyền, các bữa ăn xa hoa và các liệu trình spa.

  • The executive's perquisites included a chauffeured limousine, a private concierge service, and a personal assistant available around the clock.

    Quyền lợi của giám đốc điều hành bao gồm xe limousine có tài xế riêng, dịch vụ trợ giúp cá nhân và trợ lý cá nhân phục vụ 24/24.

  • While some people would consider a designer wardrobe and first-class travel to be luxurious perks, others are content with smaller fringe benefits such as casual Fridays, weekly pizza lunches, and early departures on Fridays.

    Trong khi một số người coi tủ đồ hiệu và chuyến bay hạng nhất là những đặc quyền xa xỉ thì những người khác lại hài lòng với những phúc lợi nhỏ hơn như mặc đồ thường phục vào thứ Sáu, ăn trưa pizza hàng tuần và được trả phòng sớm vào thứ Sáu.

  • Some organizations offer their top performers additional perquisites, such as extra vacation days or the opportunity to work remotely on a regular basis.

    Một số tổ chức cung cấp cho những người có thành tích cao các chế độ đãi ngộ bổ sung, chẳng hạn như thêm ngày nghỉ phép hoặc cơ hội làm việc từ xa thường xuyên.

something to which somebody has a special right because of their social position

cái gì đó mà ai đó có quyền đặc biệt vì vị trí xã hội của họ

Ví dụ:
  • Politics used to be the perquisite of the property-owning classes.

    Chính trị từng là đặc quyền của các giai cấp sở hữu tài sản.

Từ, cụm từ liên quan

All matches