Định nghĩa của từ penalty kick

penalty kicknoun

đá phạt đền

/ˈpenəlti kɪk//ˈpenəlti kɪk/

Thuật ngữ "penalty kick" xuất phát từ luật bóng đá, còn được gọi là soccer, do Hội đồng Hiệp hội Bóng đá Quốc tế (IFAB) soạn thảo vào cuối thế kỷ 19. Mục đích của các quả đá phạt đền chủ yếu là để vô hiệu hóa lợi thế không công bằng mà các cầu thủ có được khi vi phạm các quy tắc cụ thể của trò chơi một cách cố ý hoặc vô tình. Ban đầu, các quả đá phạt đền được gọi là "hình phạt 15 yard" hoặc "đá phạt trực tiếp 15 yard" vì chúng yêu cầu đội tấn công bắt đầu lại trận đấu từ khoảng cách 15 yard, hoặc khoảng 14 mét, tính từ vạch cầu môn của đội vi phạm. Tuy nhiên, IFAB đã thay đổi thuật ngữ thành "penalty kicks" vào năm 1902 để mô tả rõ hơn về hình phạt dành cho thủ phạm và bản chất của cú đá được thực hiện. Ngày nay, các quả đá phạt đền vẫn là một trong những khoảnh khắc thú vị và hồi hộp nhất trong các trận đấu bóng đá, cho dù đó là bàn thắng quyết định trong một trận đấu căng thẳng hay một cú đá hỏng quan trọng trong loạt sút luân lưu. Các quy tắc chi phối đá phạt đền đã phát triển theo thời gian, cũng như các kỹ thuật được sử dụng bởi các cầu thủ đá phạt chuyên nghiệp. Mặc dù vậy, đá phạt đền vẫn là nguồn gốc mạnh mẽ của sự không chắc chắn, phấn khích và hậu quả trong thế giới bóng đá, với cuộc tranh luận đang diễn ra giữa các cầu thủ, người hâm mộ và huấn luyện viên về hiệu quả của chúng như một phương tiện trừng phạt và khen thưởng.

namespace
Ví dụ:
  • The soccer team was awarded a penalty kick after the opposing team's goalkeeper committed a foul inside the penalty area.

    Đội bóng đá được hưởng quả đá phạt đền sau khi thủ môn của đội đối phương phạm lỗi trong vòng cấm.

  • The striker nervously stepped up to take the penalty kick, feeling the pressure of the entire stadium watching.

    Tiền đạo này hồi hộp bước lên thực hiện quả đá phạt đền, cảm nhận được áp lực từ toàn bộ khán giả trên sân vận động.

  • The penalty kick was struck with accuracy and power, quickly finding the back of the net and scoring the winning goal.

    Quả đá phạt đền được thực hiện chính xác và mạnh mẽ, nhanh chóng đi vào lưới và ghi bàn thắng quyết định.

  • The team's goalkeeper tried his best to save the penalty kick, but it was too well-placed and unstoppable.

    Thủ môn của đội đã cố gắng hết sức để cản phá quả đá phạt đền, nhưng nó đi quá chính xác và không thể cản phá được.

  • The penalty kick was met with widespread applause from the crowd as the team moved closer to securing their victory.

    Quả đá phạt đền đã nhận được tràng pháo tay nồng nhiệt từ đám đông khi đội bóng tiến gần hơn đến chiến thắng.

  • The captain confidently took the penalty kick, cementing his team's lead and sending shivers down the spines of the opposing team.

    Đội trưởng tự tin thực hiện quả đá phạt đền, củng cố vị trí dẫn đầu cho đội mình và khiến đội đối phương phải rùng mình.

  • The penalty kick gave the team a much-needed morale boost, lifting their spirits and motivating them to put in an even stronger performance.

    Quả phạt đền đã mang lại cho toàn đội sự khích lệ tinh thần rất cần thiết, nâng cao tinh thần và thúc đẩy họ thi đấu mạnh mẽ hơn nữa.

  • The striker's technique on the penalty kick was impressive, showcasing his talent and skill level for all to see.

    Kỹ thuật đá phạt đền của tiền đạo này thật ấn tượng, cho thấy tài năng và trình độ kỹ thuật của anh ấy để mọi người cùng chiêm ngưỡng.

  • The team captain remained calm and focused as he took the penalty kick, knowing that the situation required nothing less than perfection.

    Đội trưởng vẫn bình tĩnh và tập trung khi thực hiện quả đá phạt đền, biết rằng tình huống này không đòi hỏi gì ngoài sự hoàn hảo.

  • The penalty kick was a decisive moment in the game, crushing the opposing team's hopes and securing the team's victory.

    Quả phạt đền là khoảnh khắc quyết định của trận đấu, đập tan hy vọng của đội đối phương và đảm bảo chiến thắng cho đội nhà.