Định nghĩa của từ penalty area

penalty areanoun

vòng cấm địa

//

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "penalty area" bắt nguồn từ môn thể thao bóng đá. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 20, khi các quy tắc bóng đá phát triển để xác định một khu vực cụ thể xung quanh khung thành mà chỉ thủ môn mới được phép xử lý bóng. Thuật ngữ "penalty" ám chỉ quả đá phạt đền được trao cho đội tấn công nếu phạm lỗi trong khu vực đó, trong khi "area" chỉ đơn giản là chỉ không gian được chỉ định. Theo thời gian, "penalty area" đã trở thành một thuật ngữ chuẩn cho khu vực quan trọng này trong trò chơi bóng đá.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningkhu phạt đền, vùng phạt đền; vùng cấm địa

namespace

the rectangular area marked out in front of each goal, within which a foul by a defender involves the award of a penalty kick and outside which the goalkeeper is not allowed to handle the ball.

Khu vực hình chữ nhật được đánh dấu phía trước mỗi khung thành, trong đó hậu vệ phạm lỗi dẫn đến việc được hưởng quả phạt đền và ở bên ngoài mà thủ môn không được phép xử lý bóng.

Ví dụ:
  • The striker's precise shot was saved by the goalkeeper, but unfortunately, it was inside the penalty area, resulting in a penalty kick for the opposing team.

    Cú sút chính xác của tiền đạo này đã bị thủ môn cản phá, nhưng thật không may, nó lại ở trong vòng cấm, dẫn đến quả phạt đền cho đội đối phương.

  • The defender's tackle was deemed to be inside the penalty area, granting the attacking team a penalty opportunity to score from the spot.

    Pha vào bóng của hậu vệ được cho là ở trong vòng cấm, tạo cơ hội cho đội tấn công ghi bàn từ chấm phạt đền.

  • The referee awarded a penalty after the midfielder accidentally brought down the opposition player inside the penalty box.

    Trọng tài đã cho đội được hưởng quả phạt đền sau khi tiền vệ này vô tình phạm lỗi với cầu thủ đối phương trong vòng cấm.

  • The goalkeeper was unable to save the penalty taken by the skilled forward, resulting in a goal for the opposition team.

    Thủ môn không thể cản phá được quả phạt đền của tiền đạo tài năng, dẫn đến bàn thắng cho đội đối phương.

  • The team captain stepped up to take the penalty, calmly place the ball on the spot, and score the vital equalizer for his team.

    Đội trưởng bước lên thực hiện quả phạt đền, bình tĩnh đặt bóng vào chấm phạt đền và ghi bàn gỡ hòa quan trọng cho đội mình.

Từ, cụm từ liên quan