Định nghĩa của từ peck at

peck atphrasal verb

mổ vào

////

Nguồn gốc của từ "peck" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "peccen", có nghĩa là "đẩy, chọc hoặc gặm". Động từ này chủ yếu được dùng để mô tả hành động của các loài chim khi chúng ăn ngũ cốc hoặc hạt bằng cách dùng mỏ nhặt từng hạt một. Theo thời gian, ý nghĩa của "peck" này đã phát triển để bao gồm các loài động vật khác, chẳng hạn như sóc và động vật gặm nhấm, gặm hoặc gặm thức ăn theo cách tương tự. Giới từ "at" được thêm vào động từ này để chỉ vật thể đang bị mổ hoặc gặm, tạo thành cụm từ "peck at" để mô tả hành động nhặt hoặc ăn một thứ gì đó thành từng miếng nhỏ. Ngày nay, "peck" vẫn thường được dùng theo nghĩa này và là một phần của ngôn ngữ hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • The woodpecker eagerly pecked at the bark of the tree in search of insects.

    Con chim gõ kiến ​​háo hức mổ vào vỏ cây để tìm côn trùng.

  • The chick pecked at the feed in its nest, ready to grow into a strong and healthy bird.

    Con gà con mổ thức ăn trong tổ, sẵn sàng lớn lên thành một chú chim khỏe mạnh và cường tráng.

  • The squirrel pecked at the nuts it had stashed away for winter to prepare for the upcoming cold season.

    Con sóc mổ vào những hạt dẻ mà nó đã cất giữ để chuẩn bị cho mùa đông sắp tới.

  • The magpie aggressively pecked at the window, mistaking its reflection for an intruder.

    Con chim ác là hung hăng mổ vào cửa sổ vì nhầm tưởng hình ảnh phản chiếu của mình là kẻ xâm nhập.

  • The heron delicately pecked at the fish in the pond with its long and sharp beak.

    Con diệc nhẹ nhàng mổ những con cá trong ao bằng cái mỏ dài và sắc nhọn của nó.

  • .The pigeon nervously pecked at the ground, searching for seeds and grains to ease its hunger.

    .Con chim bồ câu lo lắng mổ xuống đất, tìm kiếm hạt và ngũ cốc để thỏa mãn cơn đói.

  • The quail pecked at the ground with its beak, trying to find a suitable spot to lay its eggs.

    Con chim cút dùng mỏ mổ xuống đất, cố gắng tìm một vị trí thích hợp để đẻ trứng.

  • The parrot pecked at the fruit in its cage, enjoying the pleasure of a juicy and sweet snack.

    Con vẹt mổ trái cây trong lồng, tận hưởng niềm vui từ món ăn nhẹ ngọt ngào và ngon ngọt.

  • The partridge cautiously pecked at the ground, alert for any sign of danger in its environment.

    Con chim gô thận trọng mổ xuống đất, cảnh giác với bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm nào trong môi trường xung quanh.

  • The sparrow pecked at the seed in the bird feeder, finding comfort in the familiar routine of its daily feed.

    Con chim sẻ mổ hạt giống trong máng ăn, cảm thấy thoải mái với thói quen quen thuộc của việc kiếm ăn hàng ngày.