Định nghĩa của từ seed pearl

seed pearlnoun

hạt ngọc trai

/ˈsiːd pɜːl//ˈsiːd pɜːrl/

Thuật ngữ "seed pearl" trong bối cảnh trang sức dùng để chỉ một hình tròn nhỏ được khoan vào bề mặt của một viên ngọc trai lớn hơn hoặc đá quý khác để tạo ra một thiết kế hoặc hoa văn. Những viên ngọc trai thu nhỏ này, thường được làm từ thủy tinh, được chèn vào vật liệu xung quanh để tăng thêm vẻ đẹp và thêm sự thú vị. Tên "seed pearl" xuất phát từ thực tế là những quả cầu nhỏ này giống với hạt của thực vật, đặc biệt là hạt của trai ngọc hoặc các loài động vật thân mềm khác mà từ đó ngọc trai tự nhiên được hình thành. Việc sử dụng ngọc trai hạt để trang trí đồ trang sức đã có từ nhiều thế kỷ trước, đặc biệt là ở châu Âu trong thời kỳ Phục hưng và Baroque. Ngày nay, ngọc trai hạt vẫn là lựa chọn phổ biến để thêm họa tiết và chi tiết cho tất cả các loại đồ trang sức, từ hoa tai đơn giản đến vòng cổ và vòng tay phức tạp.

namespace
Ví dụ:
  • The intricate design on the necklace was created with sparkling seed pearls, adding a touch of elegance to the piece.

    Thiết kế phức tạp trên chiếc vòng cổ được tạo ra bằng những hạt ngọc trai lấp lánh, tăng thêm nét thanh lịch cho món đồ.

  • The dress was adorned with rows of small seed pearls woven into a delicate lace pattern.

    Chiếc váy được trang trí bằng những hàng hạt ngọc trai nhỏ đan thành họa tiết ren tinh tế.

  • The delicate veil of the bride featured a border made of tiny seed pearls, complementing her bridal gown beautifully.

    Tấm mạng che mặt tinh tế của cô dâu có viền được làm từ những hạt ngọc trai nhỏ, tôn lên vẻ đẹp của chiếc váy cưới.

  • The ancestral ring was decorated with a chain of seed pearls symbolizing the continuity of family heritage.

    Chiếc nhẫn tổ tiên được trang trí bằng một chuỗi hạt ngọc trai tượng trưng cho sự kế thừa di sản gia đình.

  • The coat of the little girl was embellished with a row of sparkling seed pearls, transforming it into a chic winter accessory.

    Chiếc áo khoác của bé gái được tô điểm bằng một hàng hạt ngọc trai lấp lánh, biến nó thành một phụ kiện mùa đông sang trọng.

  • The handbag was intricately woven with golden thread and colorful seed pearls, forming a vibrant and exotic design.

    Chiếc túi xách được dệt tinh xảo bằng chỉ vàng và hạt ngọc trai nhiều màu sắc, tạo nên thiết kế sống động và kỳ lạ.

  • The antique brooch was set with a cluster of cultured seed pearls, exuding a timeless and refined beauty.

    Chiếc trâm cài cổ được đính một chùm ngọc trai nuôi cấy, toát lên vẻ đẹp tinh tế và vượt thời gian.

  • The evening gown's belt was adorned with a trail of shimmering seed pearls, dancing and shimmering with every movement.

    Thắt lưng của chiếc váy dạ hội được trang trí bằng một dải hạt ngọc trai lấp lánh, nhảy múa và lấp lánh theo từng chuyển động.

  • The pearl earrings featured long strings of porcelain seed pearls, giving the wearer a mesmerizing sparkle.

    Đôi hoa tai ngọc trai có những chuỗi hạt ngọc trai bằng sứ dài, mang đến cho người đeo vẻ lấp lánh mê hồn.

  • The fancy bracelet was an amalgamation of diamonds, sapphire, and seed pearls wrapped in shining gold threads for a perfect blend of luxury, style, and elegance.

    Chiếc vòng tay sang trọng này là sự kết hợp của kim cương, đá sapphire và ngọc trai hạt được bọc trong những sợi vàng sáng bóng tạo nên sự kết hợp hoàn hảo giữa sự sang trọng, phong cách và thanh lịch.

Từ, cụm từ liên quan

All matches