Định nghĩa của từ peanut gallery

peanut gallerynoun

thư viện đậu phộng

/ˈpiːnʌt ɡæləri//ˈpiːnʌt ɡæləri/

Thuật ngữ "peanut gallery" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900 tại Hoa Kỳ trong thời kỳ tạp kỹ. Tạp kỹ là một hình thức giải trí trực tiếp phổ biến có nhiều tiết mục, chẳng hạn như ca sĩ, vũ công, diễn viên hài và nghệ sĩ nhào lộn. Các nhà hát tạp kỹ thường có một khu vực ban công được gọi là "vòng tròn trên", "các vị thần" hoặc "sảnh trên lầu". Khu vực trên thường là khu vực xa sân khấu nhất và thường thiếu ánh sáng, khiến khán giả khó có thể nhìn thấy. Do đó, khu vực này ít được khán giả yêu thích hơn và thường chỉ có những khán giả có ngân sách hạn hẹp, những người chỉ đủ khả năng mua vé rẻ nhất. Thông thường, những vé rẻ nhất ở khu vực trên chỉ được phép đứng và những khán giả này sẽ đứng ở lối đi, che khuất tầm nhìn của những người ngồi bên dưới. Những khán giả "removable" này được gọi là "người bán đậu phộng" vì họ bán đậu phộng rang để kiếm thêm thu nhập cho các nhà hát khác, nơi họ không có khu vực đứng. Thuật ngữ miệt thị "peanut gallery" xuất hiện vì những chỗ ngồi rẻ tiền nhất ở vòng tròn phía trên thường thu hút những khách hàng ồn ào và hỗn láo, những người sẽ la ó người biểu diễn và làm gián đoạn chương trình. Khán giả càng ồn ào và náo nhiệt thì họ càng có thể nhai nhiều đậu phộng, góp phần tạo nên cái tên "peanut gallery."

namespace

the cheapest seats in a theatre, usually very high up and far from the stage

những chỗ ngồi rẻ nhất trong rạp hát, thường ở vị trí rất cao và xa sân khấu

the people who sit in the peanut gallery

những người ngồi trong phòng trưng bày đậu phộng

Ví dụ:
  • You could hear shrieks of laughter coming from the peanut gallery.

    Bạn có thể nghe thấy tiếng cười khúc khích phát ra từ đám đông.

Từ, cụm từ liên quan