Định nghĩa của từ groundnut

groundnutnoun

đậu phộng

/ˈɡraʊndnʌt//ˈɡraʊndnʌt/

Từ "groundnut" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ việc trồng đậu phộng dưới lòng đất, trái ngược với việc trồng trên mặt đất như hầu hết các loại hạt khác. Từ "ground" trong ngữ cảnh này ám chỉ đất hoặc trái đất. Thuật ngữ "groundnut" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16, có thể là do những nhà thám hiểm người Bồ Đào Nha phát hiện ra đậu phộng ở Nam Mỹ. Theo thời gian, từ này lan rộng ra các nơi khác trên thế giới, cuối cùng trở thành tên gọi chung cho đậu phộng. Điều thú vị là thuật ngữ "peanut" bản thân nó là một sự phát triển sau này, bắt nguồn từ hình dạng "pea" của hạt. Cả hai tên đều phản ánh thói quen sinh trưởng và hình dáng độc đáo của cây.

namespace
Ví dụ:
  • The farmer harvested a bountiful crop of groundnuts from his fields this year.

    Người nông dân đã thu hoạch được một vụ lạc bội thu trên cánh đồng của mình trong năm nay.

  • Groundnuts are often roasted and sold as a snack in many African countries.

    Đậu phộng thường được rang và bán như một món ăn nhẹ ở nhiều nước châu Phi.

  • In South India, groundnut chikkis (balls made from groundnuts, jaggery, and spicesare a popular savory treat.

    Ở Nam Ấn Độ, chikkis đậu phộng (bánh viên làm từ đậu phộng, đường thốt nốt và gia vị) là một món ăn mặn phổ biến.

  • Groundnuts are a rich source of protein, healthy fats, and essential minerals like magnesium and potassium.

    Đậu phộng là nguồn cung cấp dồi dào protein, chất béo lành mạnh và các khoáng chất thiết yếu như magiê và kali.

  • The taste and texture of groundnuts make them a perfect addition to salads, stir-fries, and sandwich spreads.

    Hương vị và kết cấu của đậu phộng làm cho chúng trở thành một thành phần hoàn hảo cho món salad, món xào và phết lên bánh sandwich.

  • Many health-conscious people prefer replacing peanut butter with groundnut butter in their diet to manage weight and blood sugar levels.

    Nhiều người quan tâm đến sức khỏe thích thay bơ đậu phộng bằng bơ lạc trong chế độ ăn uống của mình để kiểm soát cân nặng và lượng đường trong máu.

  • Groundnut soup is a popular West African dish that combines groundnuts, vegetables, and spices in a flavorful broth.

    Súp đậu phộng là một món ăn phổ biến ở Tây Phi, kết hợp đậu phộng, rau và gia vị trong nước dùng đậm đà.

  • Some people have groundnut allergies and experience symptoms like itching, swelling, and difficulty breathing when they come in contact with groundnuts.

    Một số người bị dị ứng đậu phộng và gặp phải các triệu chứng như ngứa, sưng và khó thở khi tiếp xúc với đậu phộng.

  • Groundnut oil, derived from groundnut seeds, is a popular cooking oil that is rich in unsaturated fats and vitamin E.

    Dầu lạc, được chiết xuất từ ​​hạt lạc, là một loại dầu ăn phổ biến, giàu chất béo không bão hòa và vitamin E.

  • The groundnut meal left after extracting oil from groundnuts is used as a feed supplement for livestock, as it contains high levels of protein.

    Bột lạc còn lại sau khi chiết xuất dầu từ lạc được sử dụng làm thức ăn bổ sung cho gia súc vì nó chứa hàm lượng protein cao.

Từ, cụm từ liên quan

All matches