Định nghĩa của từ peace offering

peace offeringnoun

lễ vật hòa bình

/ˈpiːs ɒfərɪŋ//ˈpiːs ɔːfərɪŋ/

Lễ vật bình an khác với các lễ vật khác, chẳng hạn như lễ vật thiêu hoặc lễ vật chuộc tội, ở chỗ thịt của lễ vật được người dâng và khách của họ dùng như một bữa ăn lễ hội. Con vật được chọn cho lễ vật này thường là một con đực không tì vết, thường là một con cừu hoặc một con dê, và nó được dâng cho thầy tế lễ tại đền tạm hoặc đền thờ. Lễ vật được kèm theo bánh mì làm từ bột mì mịn, cũng như rượu hoặc các loại rượu khác, tượng trưng cho lòng biết ơn, niềm vui và lòng hiếu khách đối với Chúa. Lễ vật bình an có cả ý nghĩa nghi lễ và thực tế, đóng vai trò như một cách bày tỏ lòng biết ơn, thừa nhận sự cung cấp của Chúa và hòa giải các tranh chấp giữa mọi người. Nó cũng phản ánh sự hiểu biết của người Do Thái về hòa bình như một trạng thái của mối quan hệ và sự hòa hợp, cả với Chúa và với nhau. Ngày nay, khái niệm về lễ vật bình an vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến các truyền thống Do Thái và Cơ đốc giáo, nơi nó gắn liền với các ý tưởng về sự chuộc tội, hòa giải và hiệp thông. Ngôn ngữ của lời cầu nguyện hòa bình cũng mời gọi chúng ta xem xét mối quan hệ giữa sự hy sinh, lòng hiếu khách và hòa bình trong cuộc sống của chính mình, khuyến khích chúng ta tìm cách tạo ra sự hòa hợp và trọn vẹn trong mối quan hệ với người khác và với Chúa.

namespace
Ví dụ:
  • After arguing for hours, Mark realized he needed to make a peace offering to his wife. He apologized sincerely and brought her a bouquet of her favorite flowers.

    Sau nhiều giờ tranh cãi, Mark nhận ra anh cần phải làm hòa với vợ. Anh thành thật xin lỗi và tặng cô một bó hoa cô thích nhất.

  • The politician's peace offering to the war-torn country was a ceasefire agreement, followed by international aid and humanitarian efforts.

    Lời đề nghị hòa bình của chính trị gia này dành cho đất nước đang bị chiến tranh tàn phá này là một thỏa thuận ngừng bắn, tiếp theo là viện trợ quốc tế và các nỗ lực nhân đạo.

  • After accidentally breaking her friend's vase, Emily quickly offered to buy a new one and even included a peace lily as a symbolic peace offering.

    Sau khi vô tình làm vỡ chiếc bình của bạn mình, Emily đã nhanh chóng đề nghị mua một chiếc bình mới và thậm chí còn tặng kèm một bông hoa loa kèn hòa bình như một vật phẩm tượng trưng cho hòa bình.

  • The athlete's infamous temper on the field got him into trouble again, but this time he made a peace offering by reaching out to the opposing team's captain and inviting them to dinner.

    Tính khí nóng nảy của vận động viên này trên sân cỏ lại khiến anh gặp rắc rối một lần nữa, nhưng lần này anh đã đưa ra lời đề nghị hòa bình bằng cách tiếp cận đội trưởng đội đối phương và mời họ đi ăn tối.

  • During tense negotiations, the business leader made a peace offering by proposing a compromise that satisfied both parties.

    Trong các cuộc đàm phán căng thẳng, nhà lãnh đạo doanh nghiệp đã đưa ra lời đề nghị hòa bình bằng cách đưa ra một sự thỏa hiệp làm hài lòng cả hai bên.

  • In their strained relationship, the couple finally found peace when he made a peace offering of heartfelt words and a handwritten love letter.

    Trong mối quan hệ căng thẳng của họ, cặp đôi cuối cùng đã tìm thấy sự bình yên khi anh ấy đưa ra lời đề nghị hòa bình bằng những lời nói chân thành và một bức thư tình viết tay.

  • Following a fiery debate, the co-hosts of the talk show made peace offerings of bouquets of roses for their guests, apologizing and acknowledging that they might have gotten carried away.

    Sau cuộc tranh luận nảy lửa, những người đồng dẫn chương trình trò chuyện đã tặng khách mời những bó hoa hồng để cầu mong hòa bình, đồng thời xin lỗi và thừa nhận rằng họ có thể đã quá đà.

  • After a long day in court, the judges suggested a peace offering of coffee and pastries to calm the nerves of the opposing lawyers and begin mediation.

    Sau một ngày dài tại tòa, các thẩm phán đề nghị dùng cà phê và bánh ngọt để xoa dịu sự căng thẳng của các luật sư đối phương và bắt đầu hòa giải.

  • In the aftermath of a violent protest, the police chief called for a peace offering of dialogue and reconciliation with the community's leaders.

    Sau cuộc biểu tình bạo lực, cảnh sát trưởng đã kêu gọi đối thoại và hòa giải với các nhà lãnh đạo cộng đồng.

  • The warring factions finally agreed to a peace offering of a temporary ceasefire, allowing humanitarian aid to reach those in need.

    Các phe phái đối địch cuối cùng đã đồng ý đưa ra lời đề nghị hòa bình là ngừng bắn tạm thời, cho phép viện trợ nhân đạo đến được với những người cần.

Từ, cụm từ liên quan