danh từ, số nhiều patellae
(giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối)
(từ cổ,nghĩa cổ) La
xương bánh chè
/pəˈtelə//pəˈtelə/Từ "patella" bắt nguồn từ tiếng Latin, và nó đại diện cho xương bánh chè bao phủ mặt trước của khớp gối. Thuật ngữ xương bánh chè bắt nguồn từ tiếng Latin "patellae," có nghĩa là "đĩa nhỏ" hoặc "đĩa nhỏ". Tên này xuất phát từ hình dạng của xương, trông phẳng và lõm, giống như một chiếc đĩa hoặc đĩa nhỏ. Trong giải phẫu học, xương bánh chè là xương vừng nằm trong gân của cơ tứ đầu đùi và giúp di chuyển chân bằng cách duỗi khớp gối. Xương bánh chè là một xương quan trọng có chức năng bảo vệ khớp gối, đồng thời tạo điều kiện cho chuyển động trơn tru trong các hoạt động như đi bộ, chạy và leo cầu thang.
danh từ, số nhiều patellae
(giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối)
(từ cổ,nghĩa cổ) La
Trong quá trình khám đầu gối, bác sĩ ấn vào xương bánh chè của tôi để kiểm tra xem có bất kỳ dấu hiệu áp lực hoặc khó chịu nào không.
Sau khi bị thương ở đầu gối trong trận bóng đá, tôi được chẩn đoán bị viêm gân bánh chè.
Khả năng theo dõi xương bánh chè của vận động viên bị suy yếu do cơ tứ đầu đùi bị căng.
Quy trình phẫu thuật bao gồm việc định vị lại xương bánh chè theo đúng vị trí.
Chuyên gia vật lý trị liệu đã giúp bệnh nhân tăng cường sức mạnh cho cơ tứ đầu đùi, từ đó cải thiện sự ổn định của xương bánh chè.
Người chạy bộ được khuyên nên tránh các hoạt động gây áp lực quá mức lên xương bánh chè cho đến khi chấn thương lành lại.
Xương bánh chè thường được gọi là xương đầu gối, có chức năng bảo vệ khớp và giúp xương chuyển động trơn tru.
Căn bệnh do viêm gân xương bánh chè, còn gọi là đau đầu gối khi nhảy, là một chấn thương thường gặp ở người chơi bóng chuyền.
Tình trạng trật xương bánh chè của bệnh nhân khiến họ gặp khó khăn khi thực hiện các công việc hàng ngày và hoạt động thể chất.
Chương trình tập luyện của vận động viên bao gồm các bài tập ổn định xương bánh chè và ngăn ngừa chấn thương đầu gối trong tương lai.