Định nghĩa của từ pat

patverb

Pat

/pæt//pæt/

Nguồn gốc của từ "pat" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pæt", có nghĩa là "foot" hoặc "step". Từ này phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "pat", có nghĩa là "nơi để bước hoặc đứng", chẳng hạn như vỉa hè hoặc bục. Thuật ngữ "pat" thường được sử dụng trong bắn cung và đấu kiếm, trong đó có một vùng đệm được cung cấp để bảo vệ chân của người đấu kiếm trong khi luyện tập. Những vùng này được gọi là "nút mục tiêu" hoặc "patens", và từ "pat" dần dần có nghĩa là mục tiêu có đệm được sử dụng để luyện tập hoặc thi đấu. Vào cuối thế kỷ 19, "pat" cũng được dùng để mô tả một bệ gỗ hoặc tấm thảm đặt trên một cửa sập trên sàn, gọi là tấm trải sàn, được sử dụng trong các buổi biểu diễn tạp kỹ để tạo hiệu ứng bất ngờ cho khán giả. Ngày nay, từ "pat" vẫn được dùng để mô tả một mục tiêu có đệm trong các cuộc thi bắn cung và đấu kiếm, cũng như trong các hoạt động bắn súng và câu cá. Nó cũng được dùng để chỉ một mẫu cơ bản, làm sẵn cho một mặt hàng đan hoặc may, thường được các nhà sản xuất tặng miễn phí như một công cụ quảng cáo. Ngoài ra, "pat" vẫn biểu thị một số lượng nhỏ hoặc một khoản phát tay, chẳng hạn như trong cụm từ "pat on the back" hoặc "patronage". Tính linh hoạt của từ "pat" cho thấy sự phát triển về ý nghĩa của từ này theo thời gian, từ nguồn gốc trong tiếng Anh cổ cho đến việc tiếp tục sử dụng trong nhiều bối cảnh đương đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái vỗ nhẹ, cái vỗ về; tiếng vỗ nhẹ

examplethe answer came pat: câu trả lời đến đúng lúc

meaningkhoanh bơ nhỏ

type ngoại động từ

meaningvỗ nhẹ, vỗ về

examplethe answer came pat: câu trả lời đến đúng lúc

meaningvỗ cho dẹt xuống

namespace
Ví dụ:
  • The customer was very satisfied with the service and officially patted the company on the back.

    Khách hàng rất hài lòng với dịch vụ và chính thức khen ngợi công ty.

  • After winning the game, the team received numerous pats on the back from their proud coaches and teammates.

    Sau khi giành chiến thắng, đội đã nhận được rất nhiều lời khen ngợi từ các huấn luyện viên và đồng đội đáng tự hào của mình.

  • The shy student, who had always struggled with conversing in class, received a reassuring pat on the back from his teacher, telling him that he was doing well.

    Cậu học sinh nhút nhát, người luôn gặp khó khăn khi giao tiếp trong lớp, đã nhận được lời động viên từ giáo viên và nói rằng cậu đã làm tốt.

  • The puppy was eager to please his owner and would immediately stop whatever naughty business he was up to as soon as he received a gentle pat on the head.

    Chú chó con rất muốn làm hài lòng chủ của mình và sẽ ngay lập tức dừng mọi hành động nghịch ngợm ngay khi được xoa nhẹ vào đầu.

  • The athlete's performance in the race prompted a round of hearty pats on the back from his fellow competitors, congratulating him on a job well done.

    Thành tích của vận động viên trong cuộc đua đã nhận được nhiều tràng vỗ tay nồng nhiệt từ những đối thủ cạnh tranh, chúc mừng anh đã hoàn thành tốt nhiệm vụ.

  • The boyfriend surprised his girlfriend with a spoiling day out and rewarded her with a proud pat on the back for her hard work.

    Người bạn trai đã làm bạn gái mình bất ngờ bằng một ngày đi chơi và khen ngợi cô ấy vì sự chăm chỉ của cô ấy.

  • The team huddled up around their star player, giving him pats on the back, assuring him that they had his support.

    Cả đội tụ tập xung quanh cầu thủ ngôi sao của mình, vỗ nhẹ vào lưng anh, đảm bảo với anh rằng họ có sự ủng hộ của anh.

  • In a show of support, the president patted the head of a group of schoolchildren and praised them for their academic achievements.

    Để thể hiện sự ủng hộ, tổng thống đã xoa đầu một nhóm học sinh và khen ngợi các em vì thành tích học tập.

  • The burger joint's motto of "please pat us on the back for our delicious food" was a success, as they received patrons patting their backs in appreciation.

    Khẩu hiệu của quán burger là "hãy vỗ nhẹ vào lưng chúng tôi vì đồ ăn ngon" đã thành công khi họ nhận được những tràng vỗ tay tán thưởng của khách hàng.

  • The kind nurse gently patted the patient's hand, saying that everything would be okay, as a gesture of comfort.

    Cô y tá tốt bụng nhẹ nhàng vỗ vào tay bệnh nhân và nói rằng mọi chuyện sẽ ổn thôi, như một cử chỉ an ủi.

Thành ngữ

pat somebody/yourself on the back
(informal)to praise somebody or yourself for doing something well