Định nghĩa của từ safe passage

safe passagenoun

lối đi an toàn

/ˌseɪf ˈpæsɪdʒ//ˌseɪf ˈpæsɪdʒ/

Cụm từ "safe passage" bắt nguồn từ bối cảnh hàng hải, cụ thể là liên quan đến việc vận chuyển trên vùng biển nguy hiểm. Các thương gia và thủy thủ sẽ tìm kiếm "safe passage" cho tàu của họ, nghĩa là một tuyến đường hoặc sự bảo vệ giúp tàu không bị cướp biển, tàu chiến của đối phương hoặc các mối nguy hiểm khác tấn công, cướp bóc hoặc phá hủy. Khái niệm về hành trình an toàn cũng trở thành một thuật ngữ ngoại giao, vì những người cai trị đã cấp quyền đi lại an toàn cho các nhà ngoại giao, thương gia hoặc binh lính để tạo điều kiện cho các giao dịch hòa bình hoặc liên minh quân sự. Hành trình an toàn đảm bảo rằng những cá nhân hoặc nhóm này có thể đi qua các vùng lãnh thổ có chủ quyền mà không bị tổn hại hoặc giam giữ. Ngày nay, ý tưởng về hành trình an toàn đã mở rộng để bao gồm nhiều tình huống khác nhau, từ vận chuyển người tị nạn và viện trợ nhân đạo đến việc di chuyển các đoàn xe quân sự trong các khu vực xung đột. Cụm từ này đã có được ý nghĩa chính trị và đạo đức rộng hơn, vì nó thường được sử dụng để bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương khỏi bị tổn hại và thúc đẩy các giá trị nhân đạo. Tóm lại, cụm từ "safe passage" nổi lên như một giải pháp thực tế cho các mối nguy hiểm của việc đi lại trên biển, nhưng ý nghĩa của nó đã phát triển để phản ánh động lực phức tạp của quan hệ quốc tế và các mối quan tâm nhân đạo.

namespace
Ví dụ:
  • The United Nations called for a safe passage for humanitarian aid to reach the besieged city, allowing civilians to move freely and avoid danger.

    Liên Hợp Quốc kêu gọi mở một tuyến đường an toàn để viện trợ nhân đạo đến được thành phố bị bao vây, cho phép người dân di chuyển tự do và tránh nguy hiểm.

  • The military guaranteed a safe passage for the sick and injured to reach the medical facilities outside the warzone.

    Quân đội đảm bảo đường đi an toàn cho người bệnh và người bị thương đến được các cơ sở y tế bên ngoài vùng chiến sự.

  • The diplomats arranged a safe passage for the political prisoners to leave the country in order to avoid any harm.

    Các nhà ngoại giao đã sắp xếp một lối đi an toàn cho các tù nhân chính trị rời khỏi đất nước để tránh mọi nguy hiểm.

  • The embassy offered safe passage to its citizens, evacuating them from the volatile region due to potential dangers.

    Đại sứ quán đã cung cấp lối đi an toàn cho công dân của mình, sơ tán họ khỏi khu vực bất ổn do những nguy hiểm tiềm tàng.

  • The refugees were provided with a safe passage through hostile territory by the international organizations.

    Những người tị nạn đã được các tổ chức quốc tế cung cấp một lối đi an toàn qua vùng lãnh thổ thù địch.

  • The peacekeepers secured a safe passage for the civilians to leave the conflict area and reach the refugee camps.

    Lực lượng gìn giữ hòa bình đã đảm bảo một lối đi an toàn cho người dân rời khỏi khu vực xung đột và đến các trại tị nạn.

  • The security personnel ensured a safe passage for the supply convoys to enter the troubled region without any risks.

    Lực lượng an ninh đã đảm bảo đoàn xe tiếp tế đi vào khu vực bất ổn một cách an toàn mà không gặp bất kỳ rủi ro nào.

  • The travelers were provided with a safe passage through the dangerous terrain by the local authorities.

    Chính quyền địa phương đã cung cấp cho du khách một lối đi an toàn qua địa hình nguy hiểm.

  • The military forces assembled a secure zone to provide a safe passage for the citizens to evacuate from the disaster-stricken area.

    Lực lượng quân đội đã thành lập một khu vực an toàn để cung cấp lối đi an toàn cho người dân di tản khỏi khu vực xảy ra thiên tai.

  • In response to the natural calamity, the authorities arranged a safe passage for the vulnerable communities to avoid danger and prevent any loss of life.

    Để ứng phó với thiên tai, chính quyền đã bố trí một lối đi an toàn cho các cộng đồng dễ bị tổn thương để tránh nguy hiểm và ngăn ngừa mất mát về người.

Từ, cụm từ liên quan

All matches