Định nghĩa của từ pass away

pass awayphrasal verb

qua đời

////

Cụm từ "pass away" được dùng để mô tả hành động chết hoặc không còn tồn tại. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14, khi nó được gọi là "passen wey" hoặc "passen werde". Khi tiếng Anh phát triển qua nhiều thế kỷ, ý nghĩa và ngữ pháp của cụm từ này cũng thay đổi. "wey" trong "passen wey" chuyển thành "way" trong những năm sau đó và cụm từ này được sử dụng phổ biến hơn ở thì hiện tại tiếp diễn là "quasing away". Cụm từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 16 sau khi Kinh thánh King James được xuất bản. Kinh thánh đã sử dụng cụm từ "pass away" trong John 14:2, nơi Chúa Jesus nói, "Cha tôi vĩ đại hơn tôi. Và các ngươi sẽ thấy Con người ngồi cùng Cha, và các nơi [sẽ] thay đổi. Rabbi và thánh đã trở thành, và sẽ trở thành, ba thứ; thứ nhất, một con người; thứ hai, một thánh nhân; thứ ba, bụi đất". Từ đó trở đi, "pass away" trở thành một cách nói giảm nói tránh được sử dụng rộng rãi cho cái chết, có thể là do hàm ý nhẹ nhàng của nó về việc kết thúc một cuộc hành trình hoặc vượt qua ngưỡng cửa. Ngày nay, nó vẫn thường được sử dụng trong lời nói hàng ngày, cũng như trong các bối cảnh tôn giáo hoặc chính thức.

namespace

to die. People say ‘pass away’ to avoid saying ‘die’.

chết. Người ta nói ‘qua đời’ để tránh nói ‘chết’.

Ví dụ:
  • His mother passed away last year.

    Mẹ anh ấy đã qua đời vào năm ngoái.

to stop existing

để ngăn chặn sự tồn tại

Ví dụ:
  • civilizations that have passed away

    nền văn minh đã biến mất

Từ, cụm từ liên quan

All matches