danh từ
sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt
on parting: lúc chia tay
đường ngôi (của tóc)
chỗ rẽ, ngã ba
parting of the ways: ngã ba đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
chia ra
/ˈpɑːtɪŋ//ˈpɑːrtɪŋ/Từ "parting" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "**partung**", có nghĩa là "division" hoặc "tách biệt". Bản thân từ này bắt nguồn từ động từ "**partan**", có nghĩa là "chia rẽ" hoặc "tách biệt". Theo thời gian, ý nghĩa của "parting" đã phát triển để bao hàm hành động tách biệt khỏi ai đó hoặc thứ gì đó, thường mang hàm ý buồn bã hoặc tạm biệt. Nó cũng biểu thị sự chia rẽ hoặc tách biệt trong một thứ gì đó, giống như việc rẽ ngôi trên tóc.
danh từ
sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt
on parting: lúc chia tay
đường ngôi (của tóc)
chỗ rẽ, ngã ba
parting of the ways: ngã ba đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the act or occasion of leaving a person or place
hành động hoặc dịp rời khỏi một người hoặc địa điểm
Cô ấy đã rất sợ giây phút chia tay.
Chúng tôi đã có một cuộc chia tay đầy nước mắt ở sân bay.
Đó là một cuộc chia tay thân thiện và chúng tôi vô cùng trân trọng những năm tháng bên nhau.
Cuộc ly hôn là một cuộc chia tay cay đắng khiến anh phải trả giá đắt về tài chính cũng như tình cảm.
a line on a person’s head where the hair is divided with a comb
một đường trên đầu của một người nơi tóc được chia bằng lược
chia tay một bên/trung tâm
the act or result of dividing something into parts
hành động hoặc kết quả của việc chia một cái gì đó thành nhiều phần
sự chia tay của những đám mây
Chiếc thuyền rẽ qua đám bèo tấm.