Định nghĩa của từ alpha particle

alpha particlenoun

hạt alpha

/ˈælfə pɑːtɪkl//ˈælfə pɑːrtɪkl/

Thuật ngữ "alpha particle" được nhà hóa học Ernest Rutherford đặt ra vào năm 1902, trong quá trình nghiên cứu về phát xạ phóng xạ của ông. Rutherford phát hiện ra rằng một số nguyên tố phóng xạ, chẳng hạn như radium và polonium, tự phát ra một loại bức xạ bao gồm các ion heli có điện tích dương kép (hai proton). Các hạt này được chỉ định là "alpha particles" do chúng giống với các nguyên tử heli (alpha), có hai proton trong hạt nhân. Thuật ngữ "particle" được sử dụng để phân biệt các ion heli này với các electron chính do các vật liệu phóng xạ phát ra, sau này được xác định là các hạt beta. Các hạt alpha hiện được hiểu là kết quả của sự phân rã tự phát của hạt nhân của một số đồng vị phóng xạ, chẳng hạn như uranium-238 và radium-226. Khối lượng lớn và điện tích dương của chúng khiến chúng dễ dàng bị chặn lại bởi các tấm vật liệu mỏng, chẳng hạn như giấy, và không gây ra mối đe dọa nào đối với sức khỏe con người khi bị mắc kẹt bên trong các vật liệu phóng xạ. Tuy nhiên, khi hít phải hoặc nuốt phải, các hạt alpha có thể gây ra rủi ro nghiêm trọng cho sức khỏe do sức mạnh ion hóa cao và xu hướng tích tụ năng lượng đáng kể khi chúng di chuyển qua mô người.

namespace
Ví dụ:
  • In nuclear physics, an alpha particle is a type of ionizing radiation consisting of two protons and two neutrons bound together. For instance, when uranium-238 decays, it emits an alpha particle.

    Trong vật lý hạt nhân, hạt alpha là một loại bức xạ ion hóa bao gồm hai proton và hai neutron liên kết với nhau. Ví dụ, khi urani-238 phân rã, nó phát ra một hạt alpha.

  • Alpha particles have a high mass and low penetrating power, making them easily stopped by a sheet of paper or a few centimeters of air.

    Các hạt alpha có khối lượng lớn và khả năng xuyên thấu thấp, khiến chúng dễ dàng bị chặn lại bởi một tờ giấy hoặc vài cm không khí.

  • In medical imaging, radiographers use alpha particles to produce images by directing X-rays at a patient's body and capturing the resulting X-ray patterns on film.

    Trong chụp ảnh y khoa, các bác sĩ chụp X-quang sử dụng các hạt alpha để tạo ra hình ảnh bằng cách chiếu tia X vào cơ thể bệnh nhân và ghi lại các mẫu tia X thu được trên phim.

  • Alpha particles also find application in radiation therapy, where they are used to destroy cancer cells. Because alpha particles cannot penetrate human tissue, they are effective at killing cells localized near their source.

    Các hạt alpha cũng được ứng dụng trong xạ trị, nơi chúng được sử dụng để tiêu diệt các tế bào ung thư. Vì các hạt alpha không thể xuyên qua mô người nên chúng có hiệu quả trong việc tiêu diệt các tế bào ở gần nguồn phát ra chúng.

  • Alpha particle decay is spontaneous and occurs with a specific probability rate, which is termed the alpha decay constant.

    Sự phân rã hạt alpha là tự phát và xảy ra với tỷ lệ xác suất cụ thể, được gọi là hằng số phân rã alpha.

  • Some materials, such as alpha ore or naturally occurring uranium, are rich in alpha particles and pose a health hazard due to radiation exposure.

    Một số vật liệu, chẳng hạn như quặng alpha hoặc urani tự nhiên, chứa nhiều hạt alpha và gây nguy hiểm cho sức khỏe do tiếp xúc với bức xạ.

  • In nuclear engineering, alpha particles are used to initiate nuclear reactions in reactors, such as those found in nuclear submarines and power plants.

    Trong kỹ thuật hạt nhân, các hạt alpha được sử dụng để khởi đầu các phản ứng hạt nhân trong lò phản ứng, chẳng hạn như trong tàu ngầm hạt nhân và nhà máy điện.

  • Alpha particles can also serve as a diagnostic tool for analyzing the structure and chemical composition of materials, as they interact differently with different elements.

    Các hạt alpha cũng có thể được dùng làm công cụ chẩn đoán để phân tích cấu trúc và thành phần hóa học của vật liệu vì chúng tương tác khác nhau với các nguyên tố khác nhau.

  • When traveling through a solid material, alpha particles are frequently ejected from their home atoms, which can create secondary alpha particles and subsequent decay events.

    Khi di chuyển qua vật liệu rắn, các hạt alpha thường bị đẩy ra khỏi nguyên tử của chúng, có thể tạo ra các hạt alpha thứ cấp và các sự kiện phân rã tiếp theo.

  • In materials science, alpha particles are important considerations in the development of semiconductors and other electronic devices due to their potential for generating unwanted charge carriers.

    Trong khoa học vật liệu, các hạt alpha là yếu tố quan trọng trong quá trình phát triển chất bán dẫn và các thiết bị điện tử khác do khả năng tạo ra các hạt mang điện không mong muốn.

Từ, cụm từ liên quan