Định nghĩa của từ snitch

snitchverb

quỷ quyệt

/snɪtʃ//snɪtʃ/

Nguồn gốc của từ "snitch" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ lóng của Anh "snitching," được sử dụng vào đầu thế kỷ 19 để mô tả một người lén lút sau lưng người khác và tiết lộ bí mật của họ. Cụm từ này có thể bắt nguồn từ "nitchelling", một thuật ngữ thế kỷ 18 được sử dụng để mô tả một đứa trẻ hư đã chôm đồ ăn từ đĩa của hàng xóm. Thuật ngữ "snitch" lần đầu tiên xuất hiện trong từ điển tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, trong đó nó được định nghĩa là "một người nhỏ bé tầm thường cung cấp thông tin chống lại người khác". Trong bối cảnh các hoạt động tội phạm, "snitch" nhanh chóng trở thành một thuật ngữ lóng để chỉ một người bí mật cung cấp thông tin cho cảnh sát về hoạt động tội phạm để đổi lấy sự khoan hồng hoặc phần thưởng. Việc sử dụng thuật ngữ "snitch" đã lan rộng ra ngoài phạm vi tội phạm và giờ đây có thể dùng để chỉ bất kỳ ai phản bội hoặc cung cấp thông tin về người khác, ngay cả trong những tình huống ít nghiêm trọng hơn. Ban nhạc Snow đã đưa ra một cách diễn giải hài hước về sự tiến hóa ngôn ngữ này khi họ phát hành một bài hát vào năm 1983 có tựa đề "Snitches" với lời bài hát "They call you a snitch, but I call you my best friend." Tóm lại, nguồn gốc của từ "snitch" có nguồn gốc từ tiếng lóng của Anh, khi nó dùng để chỉ một người cung cấp thông tin chống lại người khác và kể từ đó đã phát triển để mô tả bất kỳ ai phản bội hoặc cung cấp thông tin về người khác trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ cắp vặt

meaningkẻ mách lẻo; kẻ chỉ điểm

type danh từ

meaningăn cắp vặt

meaningmách lẻo; chỉ điểm

namespace
Ví dụ:
  • Jack's best friend accidentally snitched on him for cheating on a test, ruining his chance at a good grade.

    Người bạn thân nhất của Jack đã vô tình mách lẻo chuyện cậu gian lận trong bài kiểm tra, làm hỏng cơ hội đạt điểm cao của cậu.

  • The undercover cop snitched on the gang's leader, leading to several arrests.

    Cảnh sát chìm đã khai báo thủ lĩnh băng đảng, dẫn đến một số vụ bắt giữ.

  • At the office, the HR manager warned her team not to snitch on their colleagues, reminding them of the company's confidentiality policy.

    Tại văn phòng, người quản lý nhân sự đã cảnh báo nhóm của mình không được mách lẻo về đồng nghiệp, đồng thời nhắc nhở họ về chính sách bảo mật của công ty.

  • The witness in the courtroom refused to snitch on the defendant, protecting their own privacy and potentially affecting the outcome of the trial.

    Nhân chứng tại tòa án đã từ chối khai báo bị cáo, bảo vệ sự riêng tư của họ và có khả năng ảnh hưởng đến kết quả của phiên tòa.

  • The ex-girlfriend snitched on her former partner's extramarital affair, causing a significant rift in their relationship.

    Người bạn gái cũ đã mách lẻo chuyện ngoại tình của người yêu cũ, gây ra rạn nứt đáng kể trong mối quan hệ của họ.

  • During a game of Truth or Dare, Sarah snitched on Emily's biggest secret, which embarrassed Emily deeply.

    Trong trò chơi Sự thật hay Thách thức, Sarah đã mách lẻo bí mật lớn nhất của Emily, khiến Emily vô cùng xấu hổ.

  • The detective's investigation revealed a series of snitching incidents that had directed him to the real culprit.

    Cuộc điều tra của thám tử đã tiết lộ một loạt các vụ việc mách lẻo giúp anh tìm ra thủ phạm thực sự.

  • When the group's funds were missing, the treasurer snitched on the thief, returning the money to their rightful place.

    Khi tiền của nhóm bị mất, thủ quỹ đã mách lẻo tên trộm, trả lại tiền về đúng nơi quy định.

  • The father warned his daughter not to snitch on her brothers' misbehaviors, reminding her of the importance of keeping family secrets.

    Người cha đã cảnh báo con gái mình không được mách lẻo về hành vi sai trái của anh trai mình, đồng thời nhắc nhở cô về tầm quan trọng của việc giữ bí mật gia đình.

  • The athlete's ex-coach snitched on his insider betting scandal, ruining his career and reputation in the world of sports.

    Cựu huấn luyện viên của vận động viên này đã tiết lộ vụ bê bối cá cược nội gián của anh, hủy hoại sự nghiệp và danh tiếng của anh trong thế giới thể thao.

Từ, cụm từ liên quan

All matches