Định nghĩa của từ parochial church council

parochial church councilnoun

hội đồng nhà thờ giáo xứ

/pəˌrəʊkiəl ˌtʃɜːtʃ ˈkaʊnsl//pəˌrəʊkiəl ˌtʃɜːrtʃ ˈkaʊnsl/

namespace

Từ, cụm từ liên quan