Định nghĩa của từ parliamentary

parliamentaryadjective

nghị viện

/ˌpɑːləˈmentri//ˌpɑːrləˈmentri/

Từ "parliamentary" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "parlement", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "parlare", có nghĩa là "nói". "Parlement" ám chỉ hội đồng những người phát biểu thay mặt cho chế độ quân chủ Pháp. Khái niệm về một nhóm diễn giả này đã phát triển thành quốc hội hiện đại, một cơ quan lập pháp chịu trách nhiệm ban hành luật. Từ tiếng Anh "parliamentary" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 và tiếp tục mô tả bất kỳ điều gì liên quan đến quốc hội hoặc các chức năng của quốc hội.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) nghị trường; của nghị viện

exampleold parliamentary hand: tay nghị sĩ già đời, nghị sĩ có nhiều kinh nghiệm nghị trường

meaning(thuộc) nghị viện Anh; do nghị viện Anh ban bố

meaningcó thể dùng được ở nghị viện, được phép dùng trong nghị viện Anh (lời lẽ)

namespace
Ví dụ:
  • The MPs presented their parliamentary proposals for improving the healthcare system in the country.

    Các đại biểu quốc hội đã trình bày những đề xuất của mình nhằm cải thiện hệ thống chăm sóc sức khỏe trong nước.

  • The parliamentary committee investigating corruption in the government submitted its findings to the speaker.

    Ủy ban quốc hội điều tra tham nhũng trong chính phủ đã trình kết quả lên chủ tịch quốc hội.

  • The Prime Minister addressed the parliamentary session, outlining his plans for economic reform.

    Thủ tướng đã phát biểu tại phiên họp quốc hội, nêu rõ kế hoạch cải cách kinh tế của mình.

  • The country's President opened the new parliamentary session, urging the MPs to work together to address the nation's challenges.

    Tổng thống nước này đã khai mạc phiên họp quốc hội mới, kêu gọi các đại biểu quốc hội cùng nhau hợp tác để giải quyết những thách thức của đất nước.

  • The parliamentary debates on the education bill lasted for several days, with intense discussions from all sides.

    Cuộc tranh luận của quốc hội về dự luật giáo dục kéo dài trong nhiều ngày, với những cuộc thảo luận sôi nổi từ mọi phía.

  • The parliamentary motion to impeach the President was defeated in a landslide vote.

    Đề xuất luận tội Tổng thống của quốc hội đã bị bác bỏ với số phiếu áp đảo.

  • The opposition leaders presented their parliamentary agenda for the upcoming year, pledging to hold the government accountable on key issues.

    Các nhà lãnh đạo phe đối lập trình bày chương trình nghị sự của quốc hội trong năm tới, cam kết sẽ yêu cầu chính phủ chịu trách nhiệm về các vấn đề quan trọng.

  • The parliamentary election resulted in a hung parliament, leading to a coalition government being formed.

    Cuộc bầu cử quốc hội đã dẫn đến tình trạng quốc hội treo, dẫn đến việc thành lập một chính phủ liên minh.

  • The new Minister of Finance presented her parliamentary strategy for tackling the budget deficit in a budget speech.

    Bộ trưởng Tài chính mới đã trình bày chiến lược trước quốc hội nhằm giải quyết thâm hụt ngân sách trong bài phát biểu về ngân sách.

  • The parliamentary investigations into the finance minister's alleged financial misconduct have revealed serious irregularities.

    Cuộc điều tra của quốc hội về hành vi sai trái tài chính bị cáo buộc của bộ trưởng tài chính đã tiết lộ nhiều sai phạm nghiêm trọng.