Định nghĩa của từ parliamentary undersecretary

parliamentary undersecretarynoun

thứ trưởng quốc hội

/ˌpɑːləˌmentri ˌʌndəˈsekrətri//ˌpɑːrləˌmentri ˈʌndərsekrəteri/

Thuật ngữ "parliamentary undersecretary" có thể bắt nguồn từ khi thành lập hệ thống Nghị viện Anh. Vào thế kỷ 19, chính phủ Anh chủ yếu bao gồm các bộ trưởng, những người chịu trách nhiệm đưa ra các quyết định chính sách quan trọng. Các viên chức cấp dưới, được gọi là thư ký quốc hội, được bổ nhiệm để hỗ trợ các bộ trưởng thực hiện nhiệm vụ của mình. Sau đó, vào đầu thế kỷ 20, các thứ trưởng quốc hội được bổ nhiệm chính trị đã được đưa vào chính phủ Anh để hỗ trợ thêm cho các bộ trưởng và thư ký quốc hội. Thứ trưởng thường là các chính trị gia cấp dưới, không phải là thành viên chính thức của Nội các nhưng được bổ nhiệm để giám sát các lĩnh vực cụ thể của chính sách chính phủ. Chức danh "parliamentary undersecretary" cung cấp một vị trí trung gian giữa một bộ trưởng và một bộ trưởng cấp dưới, với vai trò hỗ trợ và cố vấn cho bộ trưởng phụ trách bộ phận. Họ cũng nắm giữ thẩm quyền ra quyết định quan trọng trong lĩnh vực chuyên môn của mình, đặc biệt là khi bộ trưởng vắng mặt. Nhìn chung, vai trò của thứ trưởng quốc hội đã phát triển theo thời gian để phản ánh những thay đổi trong hệ thống chính trị Vương quốc Anh, với sự nhấn mạnh lớn hơn vào việc thực hiện và triển khai chính sách sau khi chúng được thành lập vào năm 1916. Hiện nay, đây là một đặc điểm chung của hệ thống nghị viện theo phong cách Westminster được tìm thấy ở nhiều quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung, nơi phản ánh truyền thống quản trị hiệu quả và hiệu suất dựa trên việc sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực.

namespace
Ví dụ:
  • The parliamentary undersecretary, responsible for education policies, made a statement in the House of Commons regarding the latest reforms intended to improve the quality of education.

    Thứ trưởng quốc hội phụ trách chính sách giáo dục đã đưa ra tuyên bố tại Hạ viện về những cải cách mới nhất nhằm nâng cao chất lượng giáo dục.

  • The parliamentary undersecretary for foreign affairs has been tasked with negotiating a trade agreement with our neighboring country.

    Thứ trưởng ngoại giao của quốc hội đã được giao nhiệm vụ đàm phán một hiệp định thương mại với quốc gia láng giềng của chúng tôi.

  • In a recent parliamentary meeting, the undersecretary for health presented a report outlining the health care priorities of the government.

    Trong một cuộc họp quốc hội gần đây, thứ trưởng bộ y tế đã trình bày báo cáo nêu rõ các ưu tiên về chăm sóc sức khỏe của chính phủ.

  • The parliamentary undersecretary for defense highlighted the vital importance of the country's national security during a debate in the House of Commons.

    Thứ trưởng quốc phòng đã nhấn mạnh tầm quan trọng sống còn của an ninh quốc gia trong một cuộc tranh luận tại Hạ viện.

  • The parliamentary undersecretary for social care explained the government's policy initiatives aimed at improving the social care services in the country.

    Thứ trưởng phụ trách chăm sóc xã hội của quốc hội đã giải thích các sáng kiến ​​chính sách của chính phủ nhằm cải thiện các dịch vụ chăm sóc xã hội trong nước.

  • The parliamentary undersecretary for housing, communities, and local government expressed support for the proposed new housing development project in her constituency.

    Thứ trưởng phụ trách nhà ở, cộng đồng và chính quyền địa phương của quốc hội bày tỏ sự ủng hộ đối với dự án phát triển nhà ở mới được đề xuất tại khu vực bầu cử của bà.

  • The parliamentary undersecretary for transport advocated for the implementation of environmentally-friendly transportation policies in the government's agenda.

    Thứ trưởng Bộ Giao thông vận tải đã ủng hộ việc thực hiện các chính sách giao thông thân thiện với môi trường trong chương trình nghị sự của chính phủ.

  • The parliamentary undersecretary for Brexit affairs answered questions posed by MPs on the progress of negotiations between the UK and the EU.

    Thứ trưởng phụ trách các vấn đề Brexit của quốc hội đã trả lời các câu hỏi của các nghị sĩ về tiến độ đàm phán giữa Anh và EU.

  • The parliamentary undersecretary for international development spoke of the aid being provided to impoverished countries, highlighting the UK's commitment to development initiatives.

    Thứ trưởng phụ trách phát triển quốc tế của quốc hội đã nói về việc viện trợ được cung cấp cho các nước nghèo, đồng thời nhấn mạnh cam kết của Vương quốc Anh đối với các sáng kiến ​​phát triển.

  • The parliamentary undersecretary for justice emphasized the importance of maintaining the rule of law in her constituency in a speech to the local community.

    Thứ trưởng tư pháp của quốc hội đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì pháp quyền tại khu vực bầu cử của mình trong bài phát biểu trước cộng đồng địa phương.

Từ, cụm từ liên quan

All matches