Định nghĩa của từ parcel bomb

parcel bombnoun

bom bưu kiện

/ˈpɑːsl bɒm//ˈpɑːrsl bɑːm/

Thuật ngữ "parcel bomb" dùng để chỉ một thiết bị gây chết người được ngụy trang thành một gói hàng hoặc bưu kiện thông thường, thường được chuyển qua đường bưu điện. Phát minh đáng sợ này kết hợp các vật liệu nổ với cơ chế kích hoạt từ xa hoặc hẹn giờ, nhằm gây hại hoặc phá hoại một mục tiêu hoặc địa điểm cụ thể. Từ 'bom bưu kiện' trở nên phổ biến trong những năm 1980 và 1990, khi các tổ chức khủng bố như IRA và Norwegian Anarchy Commando sử dụng chiến thuật này để gây thiệt hại và gieo rắc nỗi sợ hãi. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ phát minh ra dịch vụ bưu chính vào thế kỷ 19, tạo điều kiện thuận lợi cho việc liên lạc và chuyển phát các gói hàng trên những khoảng cách xa xôi, tạo cơ hội cho những kẻ xấu gia tăng khả năng phá hoại của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • A parcel bomb was discovered in the mailroom of a major corporation, causing the evacuation of the entire building and a dangerous standoff with the police.

    Một quả bom bưu kiện được phát hiện trong phòng thư của một tập đoàn lớn, khiến toàn bộ tòa nhà phải sơ tán và xảy ra cuộc đối đầu nguy hiểm với cảnh sát.

  • After receiving a threatening email, the journalist opened a seemingly harmless package only to find a parcel bomb inside, severely injuring her before she was able to call for help.

    Sau khi nhận được email đe dọa, nữ nhà báo đã mở một gói hàng có vẻ vô hại và phát hiện một quả bom bưu kiện bên trong, khiến cô bị thương nặng trước khi kịp kêu cứu.

  • The package that arrived on the doorstep of the CEO's mansion was a parcel bomb, thankfully it was discovered and defused by the bomb squad before any harm could be done.

    Gói hàng được gửi đến trước cửa biệt thự của CEO là một quả bom bưu kiện, may mắn thay nó đã được đội gỡ bom phát hiện và vô hiệu hóa trước khi gây ra thiệt hại.

  • Due to the recent spate of parcel bombs, the postal service has warned the public to be vigilant and to refrain from opening any packages they are unsure of.

    Do hàng loạt vụ bom bưu kiện xảy ra gần đây, bưu điện đã cảnh báo người dân nên cảnh giác và không mở bất kỳ bưu kiện nào mà họ không chắc chắn.

  • The authorities are investigating a series of parcel bombs sent to various public figures, which has left the entire country on edge and wondering who will be the next target.

    Chính quyền đang điều tra một loạt bưu kiện bom được gửi đến nhiều nhân vật của công chúng, khiến cả nước lo lắng và tự hỏi ai sẽ là mục tiêu tiếp theo.

  • The CEO's assistant was firing up the copy machine when a parcel bomb exploded, sending shrapnel flying and leaving her critically injured.

    Trợ lý của giám đốc điều hành đang khởi động máy photocopy thì một quả bom bưu kiện phát nổ, bắn ra nhiều mảnh đạn và khiến cô bị thương nặng.

  • The mailman was delivering packages in the usual manner when he heard a low humming sound coming from one of the parcels, suspecting it might be a parcel bomb he notified the police, who arrived and defused the device.

    Người đưa thư đang giao hàng theo cách thông thường thì nghe thấy tiếng vo ve nhỏ phát ra từ một trong những bưu kiện. Anh nghi ngờ đó có thể là bom bưu kiện nên đã báo cho cảnh sát. Cảnh sát đã đến và vô hiệu hóa thiết bị nổ.

  • After receiving a parcel bomb via courier, the businessman suffered severe injuries and was rushed to the hospital. The police are currently investigating the matter, trying to find out who could have sent the deadly package.

    Sau khi nhận được một quả bom bưu kiện qua dịch vụ chuyển phát nhanh, doanh nhân này đã bị thương nặng và được đưa đến bệnh viện. Cảnh sát hiện đang điều tra vụ việc, cố gắng tìm ra kẻ có thể đã gửi gói hàng chết người này.

  • Due to the high number of parcel bombs being discovered, many companies have suspended their mail rooms and are advising staff to be extremely careful when handling any packages.

    Do số lượng bưu kiện bom được phát hiện quá lớn, nhiều công ty đã tạm dừng hoạt động phòng thư và khuyến cáo nhân viên phải hết sức cẩn thận khi xử lý bất kỳ bưu kiện nào.

  • The authorities have issued a warning to the public, advising them to report any suspicious packages to the police, as the risk of parcel bombs is still extremely high.

    Chính quyền đã đưa ra cảnh báo tới người dân, khuyên họ nên báo cáo với cảnh sát bất kỳ gói hàng đáng ngờ nào, vì nguy cơ bom bưu kiện vẫn còn cực kỳ cao.

Từ, cụm từ liên quan

All matches