Định nghĩa của từ paper trail

paper trailnoun

dấu vết giấy tờ

/ˈpeɪpə treɪl//ˈpeɪpər treɪl/

Thuật ngữ "paper trail" có nguồn gốc từ cuối những năm 1960 do nhu cầu về tài liệu tăng lên trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau và sự phát triển của công nghệ máy tính. Trong bối cảnh xử lý dữ liệu, dấu vết đề cập đến một chuỗi các điểm dữ liệu theo thứ tự thời gian theo dõi một hoạt động hoặc quy trình. Cụm từ "paper trail" được dùng để chỉ phương pháp lưu giữ hồ sơ truyền thống, sử dụng các tài liệu giấy tờ vật lý, trái ngược với việc sử dụng các phương pháp điện tử hoặc kỹ thuật số. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong chính trường Hoa Kỳ trong vụ bê bối Watergate vào những năm 1970. Cụm từ này được sử dụng để mô tả chuỗi hồ sơ giấy tờ mà chính quyền Richard Nixon để lại, cuối cùng dẫn đến việc Tổng thống buộc phải từ chức. Kể từ đó, "paper trail" đã trở thành một cách nói thông tục được sử dụng phổ biến để chỉ tài liệu vật lý cụ thể có thể cung cấp bằng chứng hoặc xác minh các hành động, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý hoặc hành chính.

namespace
Ví dụ:
  • The company's paper trail from the past five years shows a consistent pattern of success and growth.

    Hồ sơ giấy tờ của công ty trong năm năm qua cho thấy mô hình thành công và tăng trưởng nhất quán.

  • The audit revealed a clear paper trail that indicated misappropriation of funds by a former employee.

    Cuộc kiểm toán đã phát hiện ra dấu vết giấy tờ rõ ràng cho thấy hành vi biển thủ công quỹ của một cựu nhân viên.

  • The detective followed a direct paper trail to identify the culprit responsible for the embezzlement.

    Thám tử đã lần theo dấu vết giấy tờ trực tiếp để xác định thủ phạm gây ra vụ biển thủ.

  • The lawyer presented a mountain of paperwork as a paper trail to prove the client's ownership of the property.

    Luật sư đã đưa ra một núi giấy tờ để chứng minh quyền sở hữu bất động sản của khách hàng.

  • The police found a paper trail leading from the scene of the crime to the suspected perpetrator's residence.

    Cảnh sát tìm thấy dấu vết giấy tờ dẫn từ hiện trường vụ án đến nơi ở của nghi phạm.

  • The business owner requested all documents and paperwork pertaining to the transaction as a paper trail to ensure accuracy and transparency.

    Chủ doanh nghiệp yêu cầu tất cả các tài liệu và giấy tờ liên quan đến giao dịch phải được lưu trữ dưới dạng giấy tờ để đảm bảo tính chính xác và minh bạch.

  • The politician's opponents are examining his paper trail to uncover any potential conflicts of interest.

    Những người phản đối chính trị gia này đang kiểm tra hồ sơ của ông để tìm ra bất kỳ xung đột lợi ích tiềm ẩn nào.

  • The financial advisor provided a detailed paper trail that explained every penny spent and earned.

    Cố vấn tài chính đã cung cấp một bản ghi chép chi tiết giải thích từng xu đã chi và kiếm được.

  • The investigator followed the paper trail to reveal the true beneficiaries of the charity event.

    Nhà điều tra đã lần theo dấu vết giấy tờ để tìm ra những người thụ hưởng thực sự của sự kiện từ thiện.

  • The journalist tracked the paper trail of campaign contributions to expose the political candidate's true intentions.

    Nhà báo đã theo dõi các khoản đóng góp cho chiến dịch để vạch trần ý định thực sự của ứng cử viên chính trị.