danh từ
thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...)
chất sền sệt
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đầu vú (đàn bà, đàn ông)
(số nhiều) những quả đồi tròn nằm cạnh nhau
pap
/pæp//pæp/Từ "pap" có một lịch sử lâu dài và hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pappa," có nghĩa là "thức ăn mềm cho trẻ sơ sinh". Bản thân từ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Latin "pappa," dùng để chỉ một loại cháo hoặc bột nhão. Theo thời gian, "pap" đã phát triển để bao gồm nhiều loại thức ăn mềm, nhão, thường được coi là nhạt nhẽo hoặc không kích thích. Nó cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một thứ gì đó được coi là đơn giản, không có gì mới lạ hoặc thiếu chất.
danh từ
thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...)
chất sền sệt
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đầu vú (đàn bà, đàn ông)
(số nhiều) những quả đồi tròn nằm cạnh nhau
books, magazines, television programmes, etc. that have no real value
sách, tạp chí, chương trình truyền hình, v.v. không có giá trị thực
soft or almost liquid food eaten by babies or people who are ill
thức ăn mềm hoặc gần như lỏng dành cho trẻ sơ sinh hoặc người bị bệnh
porridge made with flour from maize
cháo làm từ bột ngô
a photographer who follows famous people around in order to get interesting photographs of them to sell to a newspaper
một nhiếp ảnh gia đi theo những người nổi tiếng xung quanh để có được những bức ảnh thú vị về họ để bán cho một tờ báo
All matches