Định nghĩa của từ paparazzo

paparazzonoun

tay săn ảnh

/ˌpæpəˈrætsəʊ//ˌpɑːpəˈrɑːtsəʊ/

Thuật ngữ "paparazzo" bắt nguồn từ điện ảnh Ý vào những năm 1950. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tên của một nhân vật hư cấu trong bộ phim hài Ý năm 1960 có tên "La Dolce Vita", do Federico Fellini đạo diễn. Trong phim, nhân vật Paparazzo là một nhiếp ảnh gia kiên trì theo đuổi những người nổi tiếng và người giàu để chụp ảnh. Từ "paparazzo" là sự kết hợp của các từ tiếng Ý "papa" có nghĩa là cha và "rraso", có nghĩa là muỗi hoặc tiếng vo ve. Sự kết hợp từ ngữ bất thường này đã giúp hình thành nên một sự bắt chước thú vị về tiếng lách cách liên tục mà màn trập máy ảnh tạo ra. Mặc dù nhân vật Paparazzo chỉ tồn tại trong bối cảnh bộ phim của Fellini, thuật ngữ này trở nên quan trọng vì xu hướng paparazzi phát triển nhanh chóng trong nền văn hóa đại chúng trong thời đại này. Khi cái tên này được giữ nguyên, cuối cùng nó được liên tưởng đến những nhiếp ảnh gia kiếm sống bằng cách chụp ảnh trái phép những người nổi tiếng, thường là trong bối cảnh riêng tư hoặc khoảnh khắc cá nhân. Tóm lại, thuật ngữ Paparazzo bắt nguồn từ một bộ phim hài của Ý và được đặt ra như một biệt danh dí dỏm dựa trên tiếng lách cách lặp đi lặp lại từ màn trập máy ảnh. Việc sử dụng nó kể từ đó đã trở nên phổ biến và được công nhận rộng rãi như một thuật ngữ mô tả những nhiếp ảnh gia quá mức xâm phạm trong việc theo đuổi những bức ảnh chụp người nổi tiếng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsố nhiều paparazzi

meaningnhà nhiếp ảnh tự do chuyên săn tìm những người nổi tiếng để chụp ảnh, những tay săn ảnh

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the paparazzo spotted the celebrity leaving the restaurant, they rushed over to take their picture.

    Ngay khi các tay săn ảnh phát hiện người nổi tiếng rời khỏi nhà hàng, họ đã vội vã chạy tới để chụp ảnh họ.

  • The paparazzo camped outside the actress's house for days, waiting for her to leave.

    Các tay săn ảnh đã cắm trại bên ngoài nhà nữ diễn viên trong nhiều ngày, chờ cô rời đi.

  • The paparazzo's camera flashed in the singer's face as they left the concert venue.

    Máy ảnh của tay săn ảnh đã chớp nháy vào mặt ca sĩ khi họ rời khỏi địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.

  • The paparazzo tried to follow the athlete's car, but they managed to lose them in the crowded city streets.

    Các tay săn ảnh đã cố gắng bám theo xe của vận động viên, nhưng họ đã mất dấu họ trên những con phố đông đúc của thành phố.

  • The paparazzo's intrusive behavior caused the celebrity to flee the scene and avoid being photographed.

    Hành vi xâm phạm của tay săn ảnh khiến người nổi tiếng phải bỏ chạy khỏi hiện trường và tránh bị chụp ảnh.

  • The paparazzo's photos of the pregnant reality star caused controversy and raised questions about privacy.

    Những bức ảnh chụp ngôi sao truyền hình thực tế đang mang thai của các tay săn ảnh đã gây ra tranh cãi và đặt ra câu hỏi về quyền riêng tư.

  • The paparazzo's aggressive pursuit of the singer led to their being banned from all their shows.

    Sự theo đuổi hung hăng của các tay săn ảnh khiến nữ ca sĩ bị cấm tham gia tất cả các buổi biểu diễn.

  • The paparazzo's pictures of the famous couple at the park were widely circulated on social media.

    Những bức ảnh của cặp đôi nổi tiếng tại công viên do các tay săn ảnh chụp được đã được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội.

  • The paparazzo's intrusive questions during the interview left the actress feeling uncomfortable and exposed.

    Những câu hỏi xâm phạm của tay săn ảnh trong suốt buổi phỏng vấn khiến nữ diễn viên cảm thấy không thoải mái và bị phơi bày.

  • The paparazzo's constant surveillance of the famous family's compound made them feel like prisoners in their own home.

    Việc các tay săn ảnh liên tục theo dõi khu nhà của gia đình nổi tiếng này khiến họ cảm thấy như bị giam giữ trong chính ngôi nhà của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches