danh từ
sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...)
to pant out a few worlds: hổn hển nói ra vài tiếng
hơi thở hổn hển
to pant for (after) something: khao khát cái gì
ngoại động từ
nói hổn hển
to pant out a few worlds: hổn hển nói ra vài tiếng