Định nghĩa của từ panda

pandanoun

gấu trúc

/ˈpændə//ˈpændə/

Từ "panda" bắt nguồn từ tiếng Nepal và tiếng Tây Tạng. Từ tiếng Nepal "penda" hoặc "penda-pa" dùng để chỉ loài cây có lá tre, và từ tiếng Tây Tạng "po ḍa" có nghĩa là "cỏ tre". Những du khách và thương nhân châu Âu đầu tiên gặp loài động vật này ở dãy Himalaya đã sử dụng những từ này và Anh hóa chúng để tạo ra thuật ngữ "panda". Vào thế kỷ 19, nhà động vật học người Anh William Henry Sykes đã sử dụng thuật ngữ "panda" để mô tả loài gấu trúc khổng lồ trong một báo cáo gửi cho Hiệp hội Châu Á Bengal. Thuật ngữ này trở nên phổ biến và kể từ đó đã được sử dụng rộng rãi để chỉ loài gấu mang tính biểu tượng này. Điều thú vị là trong tiếng Quan Thoại, gấu trúc khổng lồ được gọi là "" (xióng māo), theo nghĩa đen có nghĩa là "mèo gấu". Tuy nhiên, thuật ngữ "panda" đã trở thành một thuật ngữ tiếng Anh được công nhận rộng rãi và thường được sử dụng để chỉ loài được yêu thích này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) gấu trúc

namespace

a large black and white animal like a bear that lives in China and is very rare

một loài động vật lớn màu đen và trắng như gấu sống ở Trung Quốc và rất hiếm

Ví dụ:
  • There are two giant pandas living in the zoo's bamboo forest exhibit.

    Có hai con gấu trúc khổng lồ đang sống trong khu rừng tre của sở thú.

  • Zookeepers are feeding the panda cubs with milk and baby formula until they are old enough to eat bamboo.

    Người trông coi sở thú đang cho những chú gấu trúc con uống sữa và sữa bột cho đến khi chúng đủ lớn để ăn tre.

  • The panda Conservation Center in Chengdu, China is known for its successful breeding programs and efforts to reintroduce pandas back into the wild.

    Trung tâm Bảo tồn gấu trúc ở Thành Đô, Trung Quốc nổi tiếng với các chương trình nhân giống thành công và nỗ lực đưa gấu trúc trở lại tự nhiên.

  • The panda's black eyes are surrounded by white fur, making them stand out against their brown bodies.

    Đôi mắt đen của gấu trúc được bao quanh bởi lớp lông trắng, làm chúng nổi bật trên cơ thể màu nâu của chúng.

  • Panda bears are endangered and more effort is needed to preserve their habitats and protect them from poachers.

    Gấu trúc đang bị đe dọa và cần nhiều nỗ lực hơn nữa để bảo tồn môi trường sống của chúng và bảo vệ chúng khỏi những kẻ săn trộm.

an Asian animal like a raccoon, with red-brown fur and a long thick tail

một loài động vật châu Á giống như gấu trúc, có bộ lông màu nâu đỏ và cái đuôi dài dày

Từ, cụm từ liên quan