Định nghĩa của từ panda car

panda carnoun

xe gấu trúc

/ˈpændə kɑː(r)//ˈpændə kɑːr/

Thuật ngữ "panda car" có nguồn gốc từ những năm 1970 tại Vương quốc Anh như một biệt danh cho những chiếc xe cảnh sát không có dấu hiệu nhận dạng được sử dụng cho các hoạt động bí mật. Tên gọi này xuất phát từ sự giống nhau giữa màu đen và trắng của những chiếc xe này với màu lông đặc trưng của loài gấu trúc khổng lồ. Thân xe màu đen tương phản với các sọc trắng dọc theo hai bên hông, nóc xe và cốp xe, giống với bộ lông đen và bộ lông trắng của loài gấu trúc. Sau đó, ở các quốc gia khác như Nam Phi, thuật ngữ này cũng được áp dụng cho những chiếc xe cảnh sát không có dấu hiệu nhận dạng tương tự. Ngày nay, thuật ngữ "panda car" vẫn được các cơ quan thực thi pháp luật ở nhiều quốc gia sử dụng cho những chiếc xe tương tự được sử dụng cho các hoạt động bí mật.

namespace
Ví dụ:
  • The detective's unmarked panda car followed the suspect through the crowded streets, remaining inconspicuous amongst the sea of black and white taxis.

    Chiếc xe gấu trúc không có biển hiệu của thám tử bám theo nghi phạm qua những con phố đông đúc, vẫn không bị phát hiện giữa biển taxi đen trắng.

  • The traffic officer directed the flow of traffic around the scene of the accident using his panda car, its livery allowing him to easily blend in with other police vehicles.

    Viên cảnh sát giao thông đã điều khiển luồng giao thông xung quanh hiện trường vụ tai nạn bằng chiếc xe hình gấu trúc, màu sơn cho phép anh ta dễ dàng hòa nhập với các xe cảnh sát khác.

  • The panda cars of the conservation officers patrolled the forest reserve, keeping a watchful eye on any poachers or unruly animals.

    Những chiếc xe gấu trúc của các nhân viên bảo tồn tuần tra khu bảo tồn rừng, để mắt tới những kẻ săn trộm hoặc động vật hung dữ.

  • The police panda car pulled over the stolen vehicle, allowing the officers to apprehend the unsuspecting thieves.

    Chiếc xe cảnh sát hình gấu trúc đã dừng chiếc xe bị đánh cắp lại, tạo điều kiện cho các sĩ quan bắt giữ những tên trộm không hề hay biết.

  • The couple's wedding photographer arrived in his panda car, elegantly park it discreetly near the church with the understanding that it wouldn't steal the show from the bride on her special day.

    Nhiếp ảnh gia chụp ảnh cưới của cặp đôi đã đến bằng chiếc xe gấu trúc, đỗ xe một cách trang nhã và kín đáo gần nhà thờ với sự thấu hiểu rằng chiếc xe sẽ không làm lu mờ sự chú ý của cô dâu trong ngày trọng đại của cô ấy.

  • The undercover cop blended in seamlessly amongst the busy shoppers in the crowded mall, using his panda car to gather vital intelligence on the criminal network.

    Cảnh sát chìm hòa nhập một cách nhịp nhàng với những người mua sắm bận rộn trong trung tâm thương mại đông đúc, sử dụng chiếc xe gấu trúc của mình để thu thập thông tin tình báo quan trọng về mạng lưới tội phạm.

  • The plain-clothed police officer squeezed her way out of her panda car in the midst of a hike, dressed in hiking gear and a broad-brimmed hat, to trace a missing person and eventually lead a group to safety.

    Nữ cảnh sát mặc thường phục chen chúc ra khỏi chiếc xe gấu trúc giữa lúc đang đi bộ đường dài, mặc đồ đi bộ đường dài và đội mũ rộng vành, để tìm kiếm một người mất tích và cuối cùng dẫn một nhóm người đến nơi an toàn.

  • The conservationists employed panda vehicle patrols to traverse the reserve, spotting every endangered species they came across and saving them from harm's way.

    Các nhà bảo tồn đã sử dụng xe tuần tra gấu trúc để đi khắp khu bảo tồn, phát hiện mọi loài có nguy cơ tuyệt chủng mà họ bắt gặp và cứu chúng khỏi nguy hiểm.

  • The zoo keepers used their panda cars with the unique black and white design to observe the animals in their natural environment, documenting their behaviour for research.

    Những người trông coi sở thú đã sử dụng những chiếc xe gấu trúc với thiết kế đen trắng độc đáo để quan sát các loài động vật trong môi trường tự nhiên, ghi lại hành vi của chúng để nghiên cứu.

  • The panda cars in the parade drew cheers from the spectators, showcasing the latest additions to the police force, with their distinct markings enhancing public knowledge of law enforcement and reassuring the public of their presence.

    Những chiếc xe gấu trúc trong cuộc diễu hành đã thu hút sự cổ vũ của khán giả, thể hiện sự bổ sung mới nhất cho lực lượng cảnh sát, với những dấu hiệu riêng biệt giúp nâng cao hiểu biết của công chúng về việc thực thi pháp luật và trấn an công chúng về sự hiện diện của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches