Định nghĩa của từ red panda

red pandanoun

gấu trúc đỏ

/ˌred ˈpændə//ˌred ˈpændə/

Từ "red panda" bắt nguồn từ màu lông độc đáo và ngoại hình của chúng. Gấu trúc đỏ, có tên khoa học là Ailurus fulgens, thuộc họ Ailuridae, khác biệt với các loài gấu trúc khác như gấu trúc lớn hoặc gấu trúc tre. Bộ lông màu cam nâu rực rỡ của gấu trúc đỏ, kết hợp với thân hình tròn, đuôi rậm và các đốm trắng đặc trưng trên mặt, đã mang lại cho chúng cái tên thông thường là "red panda." Loài này lần đầu tiên được mô tả và đặt tên khoa học bởi nhà động vật học người Anh Reginald Innes Pocock vào năm 1919, và tên của nó, Ailurus fulgens, có nghĩa là "mèo sáng" trong tiếng Hy Lạp, phản ánh vẻ ngoài hấp dẫn và giống mèo của loài vật này. Mặc dù gấu trúc đỏ thường được gọi là gấu trúc, nhưng chúng không liên quan đến gấu trúc lớn, ngoại trừ việc cả hai đều có nguồn gốc từ các khu rừng ở Châu Á.

namespace
Ví dụ:
  • The red panda, with its distinctive rust-colored fur, grabbed the attention of the zoo-goers as it gracefully walked along the enclosure.

    Chú gấu trúc đỏ, với bộ lông màu gỉ sắt đặc trưng, ​​đã thu hút sự chú ý của du khách khi nó bước đi uyển chuyển dọc theo khu vực rào chắn.

  • The vet examined the red panda's reddish-brown coat, which is unique to the species, and confirmed that it was in excellent health.

    Bác sĩ thú y đã kiểm tra bộ lông màu nâu đỏ của chú gấu trúc đỏ, đặc điểm riêng có của loài này, và xác nhận rằng chú gấu trúc này có sức khỏe tuyệt vời.

  • The red panda's fur looks stunning against the lush green backdrop of the bamboo forest where it usually roams.

    Bộ lông của gấu trúc đỏ trông thật ấn tượng trên nền xanh tươi của khu rừng tre nơi chúng thường sinh sống.

  • The local zoo recently welcomed a pair of red pandas, who will charm visitors with their drooping red-brown ears and soft fur.

    Vườn thú địa phương gần đây đã chào đón một cặp gấu trúc đỏ, những chú gấu trúc sẽ quyến rũ du khách với đôi tai nâu đỏ cụp xuống và bộ lông mềm mại.

  • The red panda, classified as a vulnerable species, was successfully bred in captivity and released into the wild in a conservation effort.

    Gấu trúc đỏ, được phân loại là loài dễ bị tổn thương, đã được nhân giống thành công trong điều kiện nuôi nhốt và được thả về tự nhiên trong nỗ lực bảo tồn.

  • The red panda's diet primarily consists of bamboo leaves, which gives it its distinctive red color due to the lack of pigmentation in bamboo.

    Chế độ ăn của gấu trúc đỏ chủ yếu bao gồm lá tre, tạo nên màu đỏ đặc trưng của chúng do tre không có sắc tố.

  • The red panda's reddish-brown color serves as camouflage in the forest where it happily forages for food.

    Màu nâu đỏ của gấu trúc đỏ có tác dụng ngụy trang trong rừng, nơi chúng vui vẻ kiếm ăn.

  • The red pandas were seen snuggling and cuddling with each other, exhibiting their social nature and bond between mates.

    Những chú gấu trúc đỏ được nhìn thấy đang âu yếm và vuốt ve nhau, thể hiện bản chất xã hội và mối liên kết giữa những người bạn đời.

  • The red panda mother carefully held her fluffy red-brown baby close, sheltered from the bustling zoo crowd that had gathered to see their adorable family.

    Gấu trúc đỏ mẹ cẩn thận ôm chặt đứa con lông đỏ nâu của mình, tránh xa đám đông nhộn nhịp trong sở thú đang tụ tập để xem gia đình đáng yêu của chúng.

  • The red panda's slender form and smooth red-brown coat were a treat for photographers seeking to capture a glimpse of this endangered species.

    Hình dáng mảnh khảnh và bộ lông nâu đỏ mượt mà của gấu trúc đỏ là niềm vui cho các nhiếp ảnh gia muốn ghi lại hình ảnh của loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches