danh từ
(thực vật học) cây cọ, cây họ cau dừa
cành cọ (tượng trưng cho chiến thắng); (nghĩa bóng) chiến thắng; giải
to bear (carry) the palm: chiến thắng, đoạt giải
to yield the palm: chịu thua
danh từ
gan bàn tay, lòng bàn tay
lòng găng tay
to bear (carry) the palm: chiến thắng, đoạt giải
to yield the palm: chịu thua
gan bàn tay (đơn vị đo lường rộng 4 insơ, dài 8 insơ)