Định nghĩa của từ prairie oyster

prairie oysternoun

hàu thảo nguyên

/ˌpreəri ˈɔɪstə(r)//ˌpreri ˈɔɪstər/

Nguồn gốc của thuật ngữ "prairie oyster" để mô tả một quả trứng sống trong nước sốt cà chua như một phương thuốc chữa chứng nôn nao có thể bắt nguồn từ vùng thảo nguyên Bắc Mỹ, nơi người ta tin rằng nó có nguồn gốc vào cuối những năm 1800 hoặc đầu những năm 1900. Cái tên "prairie oyster" ám chỉ hình dạng đặc biệt của một quả trứng sống, mà một số người ví như hình dạng của một con hàu, và niềm tin rằng nuốt một quả trứng trong nước ép cà chua có thể giúp làm dịu cơn đau dạ dày, giống như ăn một con hàu có thể hỗ trợ tiêu hóa. Phương thuốc này được cho là đã trở nên phổ biến trong giới cao bồi và chủ trang trại sống ở thảo nguyên, những người thường làm việc nhiều giờ ngoài trời và uống một lượng lớn rượu để giúp họ đối phó với điều kiện khắc nghiệt. Ngày nay, thuật ngữ "prairie oyster" vẫn được sử dụng ở một số vùng của Bắc Mỹ như một thuật ngữ thông tục để chỉ một quả trứng sống trong nước ép cà chua, mặc dù việc sử dụng nó như một phương thuốc chữa chứng nôn nao vẫn còn gây tranh cãi trong cộng đồng y tế.

namespace

a drink containing raw egg, used as a treatment for a hangover (= the bad feeling somebody has the day after drinking too much alcohol)

một thức uống có chứa trứng sống, được dùng để điều trị chứng nôn nao (= cảm giác khó chịu mà ai đó có vào ngày hôm sau sau khi uống quá nhiều rượu)

a dish consisting of cooked testicles from a young bull (= male cow)

một món ăn gồm tinh hoàn nấu chín từ một con bò đực non (= bò đực)

Từ, cụm từ liên quan

All matches